TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
170,514
|
211,787
|
229,756
|
320,082
|
379,347
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,149
|
9,005
|
4,615
|
3,232
|
3,964
|
1. Tiền
|
1,149
|
9,005
|
4,615
|
3,232
|
3,964
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
168,433
|
202,051
|
224,725
|
316,429
|
375,376
|
1. Phải thu khách hàng
|
41,595
|
27,285
|
13,100
|
14,134
|
12,007
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,385
|
11,603
|
12,377
|
10,653
|
10,503
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
513
|
6,685
|
741
|
1,492
|
671
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
930
|
434
|
404
|
412
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
930
|
434
|
404
|
412
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2
|
298
|
12
|
10
|
7
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
15
|
12
|
10
|
7
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
283
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
238,921
|
217,051
|
191,607
|
173,265
|
148,570
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,241
|
1,484
|
1,484
|
1,484
|
75
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,241
|
1,484
|
1,484
|
1,484
|
75
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
227,258
|
199,342
|
177,400
|
159,469
|
138,780
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
226,135
|
198,794
|
177,223
|
159,469
|
135,853
|
- Nguyên giá
|
472,735
|
474,503
|
474,503
|
475,897
|
472,622
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-246,600
|
-275,709
|
-297,280
|
-316,429
|
-336,769
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,927
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-488
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,122
|
548
|
177
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,602
|
-3,177
|
-3,548
|
-3,725
|
-3,725
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,401
|
16,203
|
12,723
|
12,081
|
9,484
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,401
|
16,203
|
12,723
|
12,081
|
9,484
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
409,435
|
428,838
|
421,363
|
493,347
|
527,918
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
131,508
|
123,478
|
84,462
|
121,685
|
86,151
|
I. Nợ ngắn hạn
|
116,881
|
116,745
|
81,250
|
120,782
|
84,781
|
1. Vay và nợ ngắn
|
21,132
|
18,156
|
11,756
|
11,363
|
11,012
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
37,825
|
39,064
|
39,158
|
40,695
|
39,185
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,749
|
6,175
|
11,417
|
11,166
|
10,471
|
6. Phải trả người lao động
|
1,443
|
1,605
|
1,638
|
1,842
|
2,070
|
7. Chi phí phải trả
|
7,783
|
7,530
|
7,510
|
7,510
|
7,510
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
37,220
|
37,187
|
1,443
|
37,777
|
1,884
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,627
|
6,733
|
3,212
|
904
|
1,370
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,852
|
5,958
|
2,438
|
438
|
1,370
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
277,927
|
305,360
|
336,901
|
371,662
|
441,767
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
277,927
|
305,360
|
336,901
|
371,662
|
441,767
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,924
|
20,924
|
20,924
|
20,924
|
20,924
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
70,660
|
98,094
|
129,634
|
164,395
|
234,500
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
512
|
512
|
512
|
512
|
512
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,728
|
7,028
|
8,328
|
10,428
|
12,650
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
409,435
|
428,838
|
421,363
|
493,347
|
527,918
|