TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,168,140
|
1,066,887
|
1,230,275
|
977,397
|
716,371
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,129
|
9,091
|
2,502
|
475
|
1,507
|
1. Tiền
|
6,129
|
9,091
|
2,502
|
475
|
1,507
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
767,503
|
771,925
|
815,199
|
659,709
|
533,666
|
1. Phải thu khách hàng
|
726,447
|
735,523
|
746,479
|
582,814
|
461,905
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,893
|
35,187
|
60,702
|
46,581
|
35,711
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,028
|
8,883
|
15,686
|
37,982
|
43,717
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,393
|
-7,668
|
-7,668
|
-7,668
|
-7,668
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
383,842
|
263,507
|
384,945
|
287,669
|
149,000
|
1. Hàng tồn kho
|
383,842
|
263,507
|
384,945
|
287,669
|
149,000
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,666
|
22,364
|
27,629
|
29,544
|
32,199
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,732
|
2,303
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,935
|
20,060
|
27,629
|
29,544
|
32,199
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
176,602
|
143,545
|
119,056
|
103,174
|
90,647
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
430
|
1,224
|
1,203
|
816
|
89
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
430
|
1,224
|
1,203
|
816
|
89
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
150,111
|
129,888
|
110,766
|
93,392
|
76,697
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
150,111
|
129,888
|
110,766
|
93,392
|
76,697
|
- Nguyên giá
|
522,742
|
384,422
|
380,015
|
372,684
|
370,263
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-372,631
|
-254,534
|
-269,248
|
-279,291
|
-293,567
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,595
|
6,603
|
6,678
|
6,678
|
6,678
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,445
|
10,445
|
10,445
|
10,445
|
10,445
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,850
|
-3,843
|
-3,767
|
-3,767
|
-3,767
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,467
|
5,831
|
409
|
2,288
|
7,183
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,467
|
5,831
|
409
|
2,288
|
7,183
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,344,743
|
1,210,433
|
1,349,331
|
1,080,571
|
807,018
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,165,417
|
1,031,698
|
1,168,590
|
910,032
|
772,022
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,099,744
|
971,523
|
1,111,041
|
855,443
|
718,797
|
1. Vay và nợ ngắn
|
554,616
|
459,183
|
411,028
|
299,914
|
259,338
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
270,305
|
226,203
|
274,561
|
228,447
|
201,379
|
4. Người mua trả tiền trước
|
92,158
|
63,496
|
149,117
|
91,740
|
27,167
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,595
|
59,906
|
64,051
|
68,992
|
64,579
|
6. Phải trả người lao động
|
68,133
|
49,975
|
54,264
|
37,693
|
21,593
|
7. Chi phí phải trả
|
23,597
|
26,742
|
70,285
|
50,673
|
75,248
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
61,977
|
83,360
|
85,077
|
75,325
|
66,846
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
65,674
|
60,175
|
57,549
|
54,589
|
53,225
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
65,674
|
60,175
|
57,549
|
54,589
|
53,225
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
179,325
|
178,735
|
180,741
|
170,539
|
34,996
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
179,325
|
178,735
|
180,741
|
170,539
|
34,996
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
103,000
|
103,000
|
103,000
|
103,000
|
103,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,313
|
1,313
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
1,313
|
1,313
|
1,313
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
47,672
|
48,269
|
48,269
|
48,269
|
48,269
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,341
|
26,153
|
28,160
|
17,958
|
-117,585
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,363
|
2,658
|
2,658
|
2,658
|
2,648
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,344,743
|
1,210,433
|
1,349,331
|
1,080,571
|
807,018
|