I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
275,423
|
442,693
|
476,402
|
899,257
|
725,878
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-172,139
|
-341,911
|
-413,293
|
-771,564
|
-705,782
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-45,258
|
-59,071
|
-73,391
|
-95,950
|
-100,994
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-50,863
|
-32,365
|
-23,290
|
-48,937
|
-32,660
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,501
|
-348
|
-2,685
|
-896
|
-8,712
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,898
|
9,084
|
3,737
|
6,813
|
138,331
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,821
|
-6,553
|
-8,930
|
-13,325
|
-48,884
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,738
|
11,530
|
-41,451
|
-24,603
|
-32,824
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,045
|
-44,693
|
-15,374
|
-4,799
|
-19,467
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
973
|
891
|
0
|
508
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-3,529
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,750
|
-122
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
899
|
131
|
95
|
96
|
176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,896
|
-43,711
|
-14,388
|
-8,231
|
-18,784
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
230,761
|
185,081
|
236,930
|
415,997
|
531,445
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-179,296
|
-194,756
|
-184,669
|
-350,535
|
-439,948
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-10,300
|
0
|
-15,186
|
-8,103
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
51,466
|
-19,975
|
52,261
|
50,277
|
83,394
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
53,308
|
-52,156
|
-3,577
|
17,443
|
31,786
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,066
|
66,305
|
14,148
|
10,571
|
28,014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-68
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66,305
|
14,148
|
10,571
|
28,014
|
59,800
|