TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,089,964
|
1,058,346
|
1,103,774
|
1,187,988
|
1,203,794
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
215,665
|
322,313
|
346,614
|
471,643
|
294,924
|
1. Tiền
|
210,665
|
318,313
|
338,614
|
467,643
|
290,924
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
4,000
|
8,000
|
4,000
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
425,000
|
412,000
|
412,000
|
412,000
|
597,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
432,840
|
304,622
|
329,921
|
290,441
|
296,655
|
1. Phải thu khách hàng
|
411,658
|
347,171
|
380,120
|
357,968
|
359,883
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,473
|
12,026
|
11,178
|
11,196
|
9,854
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,286
|
10,167
|
14,366
|
9,244
|
12,155
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,578
|
-64,742
|
-75,743
|
-87,967
|
-85,237
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,269
|
10,484
|
10,519
|
9,657
|
10,165
|
1. Hàng tồn kho
|
10,269
|
10,484
|
10,519
|
9,657
|
10,165
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,192
|
8,928
|
4,720
|
4,248
|
5,051
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,553
|
7,274
|
4,451
|
4,248
|
3,632
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
142
|
0
|
0
|
1,331
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,639
|
1,511
|
269
|
0
|
88
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
221,810
|
231,673
|
226,698
|
214,766
|
244,488
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
339
|
359
|
359
|
372
|
372
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7,269
|
7,269
|
7,269
|
7,269
|
7,269
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20,939
|
20,959
|
20,959
|
20,972
|
20,972
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-27,869
|
-27,869
|
-27,869
|
-27,869
|
-27,869
|
II. Tài sản cố định
|
210,934
|
210,490
|
207,375
|
192,436
|
217,251
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
198,624
|
198,179
|
195,065
|
180,126
|
204,940
|
- Nguyên giá
|
998,038
|
1,018,643
|
1,036,336
|
1,042,597
|
1,089,320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-799,414
|
-820,464
|
-841,271
|
-862,471
|
-884,379
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,310
|
12,310
|
12,310
|
12,310
|
12,310
|
- Nguyên giá
|
13,084
|
13,084
|
13,084
|
13,084
|
13,084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-774
|
-774
|
-774
|
-774
|
-774
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,537
|
15,009
|
18,964
|
21,958
|
26,865
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
167
|
196
|
168
|
204
|
170
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,370
|
14,813
|
18,796
|
21,754
|
26,695
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,311,774
|
1,290,019
|
1,330,472
|
1,402,755
|
1,448,283
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
326,148
|
277,766
|
250,557
|
365,695
|
338,233
|
I. Nợ ngắn hạn
|
307,466
|
258,870
|
229,400
|
345,033
|
316,428
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
29,995
|
52,829
|
29,807
|
31,031
|
38,176
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,867
|
2,005
|
2,390
|
2,367
|
1,808
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,311
|
17,950
|
21,125
|
24,574
|
21,983
|
6. Phải trả người lao động
|
205,420
|
109,200
|
83,645
|
147,255
|
192,330
|
7. Chi phí phải trả
|
38,219
|
65,850
|
84,267
|
27,132
|
30,453
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,506
|
10,415
|
10,826
|
94,269
|
15,720
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,682
|
18,896
|
21,158
|
20,662
|
21,805
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
18,682
|
18,896
|
21,158
|
20,662
|
21,805
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
985,626
|
1,012,253
|
1,079,915
|
1,037,060
|
1,110,049
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
985,626
|
1,012,253
|
1,079,915
|
1,037,060
|
1,110,049
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
335,817
|
335,817
|
335,817
|
335,817
|
342,421
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,604
|
6,604
|
6,604
|
6,604
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23,652
|
23,652
|
23,652
|
23,652
|
23,652
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
343,916
|
343,916
|
325,979
|
389,966
|
389,966
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
222,609
|
247,046
|
308,956
|
196,929
|
265,300
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,149
|
622
|
-2,661
|
18,404
|
15,959
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
53,782
|
55,972
|
79,662
|
84,845
|
89,465
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,311,774
|
1,290,019
|
1,330,472
|
1,402,755
|
1,448,283
|