Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93,383
|
388,465
|
270,770
|
556,032
|
109,638
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
93,383
|
388,465
|
270,770
|
556,032
|
109,638
|
Giá vốn hàng bán
|
51,490
|
328,150
|
235,506
|
434,987
|
54,725
|
Lợi nhuận gộp
|
41,892
|
60,315
|
35,264
|
121,045
|
54,913
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,975
|
6,285
|
4,574
|
6,643
|
3,132
|
Chi phí tài chính
|
17,338
|
21,399
|
15,439
|
34,628
|
14,035
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,701
|
21,056
|
15,441
|
32,290
|
14,035
|
Chi phí bán hàng
|
1,686
|
736
|
402
|
2,066
|
295
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,508
|
19,969
|
18,476
|
53,716
|
22,416
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,012
|
27,843
|
7,237
|
37,364
|
23,287
|
Thu nhập khác
|
22
|
649
|
182
|
1,875
|
346
|
Chi phí khác
|
0
|
498
|
491
|
-1
|
11,951
|
Lợi nhuận khác
|
22
|
151
|
-308
|
1,876
|
-11,606
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,676
|
3,347
|
1,715
|
87
|
1,988
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,034
|
27,995
|
6,929
|
39,240
|
11,681
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,237
|
10,724
|
4,377
|
17,895
|
7,186
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-766
|
100
|
0
|
0
|
-766
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,471
|
10,824
|
4,377
|
17,895
|
6,420
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,563
|
17,171
|
2,551
|
21,345
|
5,261
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,099
|
2,520
|
2,027
|
-253
|
-803
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,662
|
14,651
|
524
|
21,598
|
6,064
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|