単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93,383 388,465 270,770 556,032 109,638
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 93,383 388,465 270,770 556,032 109,638
Giá vốn hàng bán 51,490 328,150 235,506 434,987 54,725
Lợi nhuận gộp 41,892 60,315 35,264 121,045 54,913
Doanh thu hoạt động tài chính 5,975 6,285 4,574 6,643 3,132
Chi phí tài chính 17,338 21,399 15,439 34,628 14,035
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,701 21,056 15,441 32,290 14,035
Chi phí bán hàng 1,686 736 402 2,066 295
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,508 19,969 18,476 53,716 22,416
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,012 27,843 7,237 37,364 23,287
Thu nhập khác 22 649 182 1,875 346
Chi phí khác 0 498 491 -1 11,951
Lợi nhuận khác 22 151 -308 1,876 -11,606
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,676 3,347 1,715 87 1,988
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,034 27,995 6,929 39,240 11,681
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,237 10,724 4,377 17,895 7,186
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -766 100 0 0 -766
Chi phí thuế TNDN 1,471 10,824 4,377 17,895 6,420
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,563 17,171 2,551 21,345 5,261
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,099 2,520 2,027 -253 -803
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,662 14,651 524 21,598 6,064
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)