I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,605
|
-217,146
|
-138,936
|
424
|
10,763
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
172,090
|
174,939
|
124,955
|
121,220
|
142,602
|
- Khấu hao TSCĐ
|
127,911
|
122,612
|
80,802
|
75,841
|
73,456
|
- Các khoản dự phòng
|
619
|
1,266
|
0
|
12,453
|
30,091
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,466
|
-2,325
|
-2,309
|
-9,346
|
-1,942
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
49,026
|
53,385
|
46,463
|
42,272
|
40,997
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
186,694
|
-42,207
|
-13,980
|
121,644
|
153,365
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-70,546
|
10,722
|
-4,009
|
51,891
|
-1,380
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,944
|
-2,112
|
9,226
|
15,549
|
-3,454
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
157,106
|
-151,270
|
143,292
|
-40,992
|
-84,876
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
20,057
|
36,004
|
7,462
|
-7,001
|
-5,161
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-49,026
|
-49,947
|
-46,463
|
-42,272
|
-40,848
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,018
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,005
|
-13
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
235,353
|
-198,823
|
95,527
|
98,819
|
17,646
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-284,977
|
-22,267
|
0
|
|
-1,019
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,025
|
34
|
2,327
|
10,159
|
4,059
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,946
|
2,291
|
0
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-278,007
|
-19,942
|
2,327
|
10,159
|
3,040
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
342,718
|
251,250
|
156,311
|
42,694
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-208,927
|
-198,961
|
-233,347
|
-120,167
|
-63,004
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,108
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
132,683
|
52,289
|
-77,035
|
-77,473
|
-63,004
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
90,030
|
-166,476
|
20,818
|
31,505
|
-42,317
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
149,651
|
239,682
|
73,206
|
94,024
|
125,529
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
239,682
|
73,206
|
94,024
|
125,529
|
83,212
|