TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,530,613
|
3,663,851
|
3,646,595
|
4,134,414
|
3,908,662
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
265,243
|
216,986
|
289,685
|
487,224
|
315,022
|
1. Tiền
|
181,058
|
140,840
|
183,709
|
355,848
|
222,507
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
84,185
|
76,146
|
105,976
|
131,376
|
92,515
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
106,430
|
136,839
|
108,196
|
97,402
|
122,424
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
27,452
|
27,452
|
27,452
|
28,275
|
28,275
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-15,418
|
-15,222
|
-15,222
|
-15,756
|
-15,756
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
954,528
|
1,034,812
|
1,460,286
|
2,190,106
|
1,946,544
|
1. Phải thu khách hàng
|
540,804
|
556,135
|
615,337
|
787,935
|
573,298
|
2. Trả trước cho người bán
|
161,925
|
163,701
|
163,267
|
156,600
|
402,916
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
253,094
|
307,930
|
677,973
|
1,247,234
|
946,246
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,795
|
-5,454
|
-8,791
|
-9,164
|
-9,416
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,089,173
|
2,150,257
|
1,692,569
|
1,275,435
|
1,407,953
|
1. Hàng tồn kho
|
2,094,079
|
2,152,845
|
1,694,970
|
1,277,867
|
1,409,853
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,907
|
-2,588
|
-2,400
|
-2,432
|
-1,900
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
115,240
|
124,958
|
95,858
|
84,248
|
116,721
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,065
|
30,002
|
32,391
|
34,828
|
41,076
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
88,078
|
89,312
|
57,986
|
38,790
|
64,496
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,096
|
5,644
|
5,481
|
10,631
|
11,149
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,725,059
|
2,778,875
|
2,970,348
|
3,031,049
|
3,287,836
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
242,395
|
236,357
|
246,969
|
277,490
|
515,595
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
244,230
|
238,192
|
248,804
|
279,325
|
517,430
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,835
|
-1,835
|
-1,835
|
-1,835
|
-1,835
|
II. Tài sản cố định
|
799,006
|
798,805
|
846,098
|
911,788
|
960,991
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
718,598
|
718,664
|
752,521
|
802,317
|
852,536
|
- Nguyên giá
|
1,214,463
|
1,221,256
|
1,275,343
|
1,342,282
|
1,414,091
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-495,865
|
-502,592
|
-522,821
|
-539,965
|
-561,554
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
13,691
|
13,442
|
12,982
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
13,765
|
13,765
|
13,765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-74
|
-323
|
-784
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
80,408
|
80,141
|
79,885
|
96,029
|
95,473
|
- Nguyên giá
|
98,783
|
99,233
|
99,635
|
116,454
|
117,017
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,375
|
-19,092
|
-19,749
|
-20,425
|
-21,544
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
640,887
|
639,739
|
647,674
|
647,904
|
644,560
|
- Nguyên giá
|
931,401
|
935,364
|
948,846
|
947,103
|
949,838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-290,514
|
-295,624
|
-301,171
|
-299,198
|
-305,278
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
507,373
|
504,487
|
487,063
|
529,776
|
524,862
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
480,902
|
478,145
|
460,421
|
502,561
|
497,507
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,760
|
24,632
|
24,632
|
24,632
|
24,632
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-489
|
-489
|
-489
|
-517
|
-376
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62,192
|
70,446
|
87,976
|
99,983
|
105,794
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
60,028
|
54,727
|
64,128
|
64,254
|
63,100
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,164
|
15,719
|
23,848
|
35,729
|
42,694
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
40,561
|
39,488
|
143,604
|
139,176
|
138,102
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,255,672
|
6,442,726
|
6,616,943
|
7,165,464
|
7,196,498
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,822,202
|
4,036,800
|
4,181,890
|
4,731,799
|
4,497,886
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,345,262
|
3,230,754
|
3,057,423
|
3,474,425
|
2,680,067
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,295,673
|
2,488,206
|
2,085,487
|
1,967,566
|
1,989,800
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
287,764
|
304,637
|
389,547
|
358,386
|
292,303
|
4. Người mua trả tiền trước
|
188,900
|
184,331
|
146,306
|
135,051
|
143,130
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,816
|
26,890
|
42,010
|
80,139
|
27,840
|
6. Phải trả người lao động
|
61,982
|
63,463
|
78,283
|
119,896
|
52,529
|
7. Chi phí phải trả
|
55,228
|
48,490
|
46,543
|
55,120
|
36,432
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
402,381
|
89,593
|
245,849
|
717,662
|
100,199
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
509
|
509
|
498
|
509
|
756
|
II. Nợ dài hạn
|
476,940
|
806,046
|
1,124,467
|
1,257,374
|
1,817,819
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
112,006
|
456,424
|
461,985
|
625,299
|
1,072,771
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
296,312
|
297,007
|
610,338
|
583,066
|
695,924
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,433,470
|
2,405,927
|
2,435,053
|
2,433,665
|
2,698,612
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,433,470
|
2,405,927
|
2,435,053
|
2,433,665
|
2,698,612
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
666,306
|
666,306
|
666,306
|
666,306
|
666,306
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,597
|
4,597
|
4,597
|
4,597
|
4,597
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
169,045
|
189,285
|
202,500
|
202,500
|
202,500
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-361
|
-361
|
-361
|
-361
|
-361
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
34,819
|
34,819
|
34,819
|
34,760
|
34,760
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
782,547
|
740,344
|
735,233
|
740,072
|
756,397
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,829
|
12,486
|
12,215
|
11,773
|
10,888
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
776,518
|
770,938
|
791,960
|
785,791
|
1,034,413
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,255,672
|
6,442,726
|
6,616,943
|
7,165,464
|
7,196,498
|