I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,741
|
10,679
|
35,582
|
23,383
|
20,946
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,510
|
6,342
|
5,861
|
4,920
|
5,340
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,055
|
6,024
|
5,988
|
6,042
|
6,172
|
- Các khoản dự phòng
|
196
|
-798
|
-63
|
0
|
-1
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-361
|
-391
|
-700
|
-1,258
|
-1,262
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,620
|
1,507
|
637
|
136
|
431
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,252
|
17,021
|
41,443
|
28,302
|
26,286
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,406
|
3,405
|
114
|
771
|
-11,223
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
78
|
-53
|
-103
|
-119
|
-120
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,270
|
726
|
833
|
-2,425
|
-559
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,245
|
1,599
|
1,497
|
2,851
|
4,041
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,627
|
-1,523
|
-644
|
-133
|
-426
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,718
|
-1,949
|
-7,222
|
-5,056
|
-2,804
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
13
|
12
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-385
|
-453
|
-516
|
-1,397
|
-855
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,219
|
18,772
|
35,402
|
22,808
|
14,353
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,425
|
-3,832
|
-1,697
|
-7,208
|
-7,760
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3,000
|
-21,000
|
-9,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
15,000
|
12,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1,800
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
361
|
391
|
700
|
1,074
|
1,285
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,064
|
-5,240
|
-3,996
|
-12,134
|
-3,475
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,158
|
14,681
|
3,305
|
2,500
|
5,200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,886
|
-20,623
|
-13,258
|
-400
|
-1,350
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-4,492
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,390
|
-7,100
|
-13,490
|
-12,070
|
-17,750
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,118
|
-13,042
|
-27,935
|
-9,970
|
-13,900
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
37
|
490
|
3,471
|
703
|
-3,022
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
553
|
591
|
1,081
|
4,551
|
5,255
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
591
|
1,081
|
4,551
|
5,255
|
2,233
|