TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,245,983
|
1,335,334
|
1,430,083
|
1,447,681
|
1,412,723
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
159,908
|
166,310
|
301,240
|
368,085
|
167,170
|
1. Tiền
|
113,907
|
119,612
|
216,096
|
203,717
|
113,802
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
46,001
|
46,698
|
85,144
|
164,368
|
53,368
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
324,859
|
405,698
|
422,633
|
414,029
|
411,187
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
257,568
|
252,167
|
240,894
|
155,940
|
303,953
|
1. Phải thu khách hàng
|
209,635
|
197,871
|
170,351
|
133,147
|
249,249
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,207
|
37,820
|
52,366
|
11,346
|
43,871
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,502
|
25,814
|
27,516
|
21,813
|
21,198
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,776
|
-9,338
|
-9,338
|
-10,366
|
-10,366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
463,289
|
471,376
|
426,732
|
467,898
|
489,558
|
1. Hàng tồn kho
|
464,939
|
472,891
|
428,117
|
469,754
|
491,567
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,649
|
-1,515
|
-1,385
|
-1,856
|
-2,009
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40,359
|
39,783
|
38,584
|
41,729
|
40,856
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,502
|
3,035
|
3,442
|
2,853
|
2,740
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35,578
|
36,523
|
34,814
|
38,760
|
36,185
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,279
|
225
|
329
|
116
|
1,931
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
590,927
|
573,924
|
570,743
|
593,247
|
560,550
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
509,548
|
500,024
|
497,965
|
507,865
|
496,044
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
450,773
|
440,959
|
438,381
|
449,041
|
438,281
|
- Nguyên giá
|
1,071,673
|
1,083,788
|
1,102,608
|
1,133,751
|
1,144,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-620,900
|
-642,830
|
-664,227
|
-684,709
|
-705,886
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58,775
|
59,065
|
59,583
|
58,824
|
57,763
|
- Nguyên giá
|
73,561
|
74,737
|
76,270
|
76,552
|
76,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,786
|
-15,672
|
-16,687
|
-17,729
|
-18,790
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
69,986
|
67,220
|
66,541
|
71,017
|
58,062
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44,636
|
44,146
|
41,881
|
46,737
|
42,817
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
25,193
|
22,931
|
24,517
|
24,146
|
15,112
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
157
|
143
|
143
|
133
|
133
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,836,910
|
1,909,258
|
2,000,826
|
2,040,927
|
1,973,273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
429,602
|
433,947
|
463,172
|
554,886
|
513,818
|
I. Nợ ngắn hạn
|
429,602
|
433,947
|
463,172
|
554,886
|
513,818
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
98,205
|
142,855
|
167,968
|
127,029
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
152,155
|
124,515
|
57,239
|
61,146
|
132,904
|
4. Người mua trả tiền trước
|
187
|
152
|
92
|
328
|
2,983
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,815
|
24,241
|
28,924
|
35,514
|
12,126
|
6. Phải trả người lao động
|
69,657
|
60,294
|
78,547
|
69,512
|
45,228
|
7. Chi phí phải trả
|
80,159
|
62,230
|
92,598
|
60,338
|
76,061
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
56,123
|
8,100
|
5,804
|
94,007
|
90,284
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,407,308
|
1,475,311
|
1,537,654
|
1,486,042
|
1,459,455
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,406,723
|
1,474,759
|
1,537,136
|
1,485,557
|
1,459,004
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
414,537
|
414,537
|
414,537
|
414,537
|
414,537
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
133,022
|
133,022
|
133,022
|
133,022
|
133,022
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,653
|
9,653
|
9,653
|
9,653
|
9,653
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
540,129
|
541,187
|
541,187
|
541,187
|
591,421
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
200,740
|
263,681
|
320,669
|
277,433
|
195,108
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
585
|
552
|
518
|
485
|
451
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,351
|
9,755
|
4,837
|
7,238
|
4,383
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
585
|
552
|
518
|
485
|
451
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
108,646
|
112,683
|
118,072
|
109,729
|
115,267
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,836,910
|
1,909,258
|
2,000,826
|
2,040,927
|
1,973,273
|