I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
66,232
|
93,537
|
195,176
|
239,913
|
148,390
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-46,111
|
-74,592
|
-197,408
|
-236,597
|
-132,520
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,769
|
-21,869
|
-17,094
|
-8,018
|
-4,166
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,053
|
-1,883
|
-4,345
|
-5,482
|
-3,367
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
-764
|
-957
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,046
|
4,613
|
19,436
|
13,277
|
10,903
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,540
|
-4,427
|
-38,118
|
-2,430
|
-23,538
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,803
|
-4,621
|
-43,116
|
-293
|
-4,299
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-968
|
-117
|
-48
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
80
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-16,586
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
6,258
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
91
|
96
|
321
|
434
|
606
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-796
|
-21
|
-10,055
|
434
|
606
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,549
|
34,950
|
191,489
|
137,223
|
50,989
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42,799
|
-31,530
|
-139,460
|
-135,444
|
-51,538
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,250
|
3,420
|
52,029
|
1,779
|
-549
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,757
|
-1,223
|
-1,142
|
1,919
|
-4,242
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,669
|
5,426
|
4,203
|
3,061
|
4,980
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,426
|
4,203
|
3,061
|
4,980
|
738
|