I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
12,893,679
|
13,699,851
|
13,323,175
|
12,236,972
|
12,038,272
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-4,989,671
|
-6,626,621
|
-6,531,522
|
-7,115,021
|
-6,529,929
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
627,066
|
521,053
|
621,920
|
587,729
|
603,535
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
448,042
|
762,222
|
1,283,261
|
1,388,909
|
578,655
|
- Thu nhập khác
|
33,126
|
23,801
|
48,709
|
-123,976
|
-113,383
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
533,489
|
138,006
|
97,923
|
110,761
|
175,657
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-3,487,479
|
-1,982,876
|
-2,477,080
|
-2,620,426
|
-3,460,632
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-2,402,677
|
-1,093,537
|
-408,518
|
-98,305
|
-2,390,569
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
3,655,575
|
5,441,899
|
5,957,868
|
4,366,643
|
901,606
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-6,221,350
|
8,290,490
|
-2,398,904
|
457,072
|
-6,323,019
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-4,050,196
|
3,611,091
|
5,537,875
|
-8,793,982
|
6,085,376
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-294,970
|
281,014
|
34,818
|
79,210
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
2,417,708
|
-22,743,410
|
-15,719,699
|
-37,851,467
|
-18,510,364
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-438,096
|
-399,906
|
-384,142
|
-64,871
|
-106,647
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-977,079
|
1,486,624
|
-356,439
|
-193,452
|
250,707
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-499,766
|
-3,189
|
15,631
|
-18,464
|
66,495
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-14,983,541
|
16,100,199
|
-4,837,972
|
25,387,136
|
-147,796
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
8,802,302
|
9,655,374
|
13,089,380
|
37,202,885
|
10,101,665
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
5,850,000
|
-5,500,000
|
4,199,530
|
3,549,640
|
-3,400,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-4,608
|
-6,398
|
-3,933
|
-3,715
|
-4,213
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
117,126
|
401,180
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
317,685
|
-1,794,940
|
20,295
|
-232,983
|
1,214,770
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-300
|
-233
|
-184
|
-783
|
-150
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,426,636
|
14,418,615
|
5,154,124
|
23,999,995
|
-9,470,390
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-149,733
|
-213,810
|
-144,086
|
-778,517
|
-34,725
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
861
|
1,139
|
467
|
1,571
|
154
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
31,051
|
1,154
|
36,910
|
5,840
|
5,087
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-117,821
|
-211,517
|
-106,709
|
-771,106
|
-29,484
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
-3,377,435
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
-3,377,435
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,544,457
|
10,829,663
|
5,047,415
|
23,228,889
|
-9,499,874
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
103,510,231
|
96,922,247
|
107,750,512
|
112,718,456
|
136,071,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-43,527
|
-1,395
|
-79,471
|
124,393
|
-70,648
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
96,922,247
|
107,750,512
|
112,718,456
|
136,071,738
|
126,501,216
|