Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,014,661
|
4,118,649
|
3,248,164
|
3,975,832
|
3,190,154
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,462
|
1,017
|
2,369
|
3,569
|
3,738
|
Doanh thu thuần
|
4,003,199
|
4,117,632
|
3,245,795
|
3,972,263
|
3,186,416
|
Giá vốn hàng bán
|
3,853,125
|
3,778,840
|
2,961,677
|
3,587,869
|
2,783,780
|
Lợi nhuận gộp
|
150,074
|
338,792
|
284,118
|
384,393
|
402,636
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
102,878
|
56,181
|
70,319
|
64,724
|
77,568
|
Chi phí tài chính
|
119,964
|
86,888
|
89,174
|
73,341
|
79,837
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84,522
|
72,875
|
73,883
|
66,737
|
71,162
|
Chi phí bán hàng
|
161,064
|
133,425
|
128,555
|
166,463
|
158,468
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
129,712
|
120,351
|
114,813
|
111,119
|
123,664
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-160,302
|
57,431
|
26,014
|
102,309
|
122,653
|
Thu nhập khác
|
3,519
|
3,843
|
3,928
|
8,624
|
6,187
|
Chi phí khác
|
2,374
|
1,018
|
2,238
|
3,927
|
5,967
|
Lợi nhuận khác
|
1,145
|
2,825
|
1,689
|
4,697
|
220
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,513
|
3,122
|
4,120
|
4,115
|
4,419
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-159,157
|
60,256
|
27,704
|
107,006
|
122,873
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,530
|
22,828
|
18,872
|
29,322
|
31,622
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,852
|
2,091
|
-1,553
|
-914
|
-6,284
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,678
|
24,919
|
17,319
|
28,408
|
25,338
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-161,835
|
35,336
|
10,385
|
78,598
|
97,536
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-90,611
|
42,463
|
28,483
|
58,150
|
57,266
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-71,224
|
-7,127
|
-18,098
|
20,448
|
40,269
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|