単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,014,661 4,118,649 3,248,164 3,975,832 3,190,154
Các khoản giảm trừ doanh thu 11,462 1,017 2,369 3,569 3,738
Doanh thu thuần 4,003,199 4,117,632 3,245,795 3,972,263 3,186,416
Giá vốn hàng bán 3,853,125 3,778,840 2,961,677 3,587,869 2,783,780
Lợi nhuận gộp 150,074 338,792 284,118 384,393 402,636
Doanh thu hoạt động tài chính 102,878 56,181 70,319 64,724 77,568
Chi phí tài chính 119,964 86,888 89,174 73,341 79,837
Trong đó: Chi phí lãi vay 84,522 72,875 73,883 66,737 71,162
Chi phí bán hàng 161,064 133,425 128,555 166,463 158,468
Chi phí quản lý doanh nghiệp 129,712 120,351 114,813 111,119 123,664
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -160,302 57,431 26,014 102,309 122,653
Thu nhập khác 3,519 3,843 3,928 8,624 6,187
Chi phí khác 2,374 1,018 2,238 3,927 5,967
Lợi nhuận khác 1,145 2,825 1,689 4,697 220
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,513 3,122 4,120 4,115 4,419
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -159,157 60,256 27,704 107,006 122,873
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,530 22,828 18,872 29,322 31,622
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,852 2,091 -1,553 -914 -6,284
Chi phí thuế TNDN 2,678 24,919 17,319 28,408 25,338
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -161,835 35,336 10,385 78,598 97,536
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -90,611 42,463 28,483 58,150 57,266
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -71,224 -7,127 -18,098 20,448 40,269
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)