単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,153 9,938 11,342 13,329 13,335
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 12,153 9,938 11,342 13,329 13,335
Giá vốn hàng bán 11,605 9,477 10,832 12,725 12,706
Lợi nhuận gộp 549 461 510 604 628
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 449 415 432 517 564
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 100 46 78 87 64
Thu nhập khác 18 0
Chi phí khác 0 5 0 0
Lợi nhuận khác 0 -5 18 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 100 41 95 87 64
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20 9 19 17 13
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 20 9 19 17 13
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 80 32 76 70 51
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 80 32 76 70 51
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)