TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
347,418
|
303,372
|
315,939
|
346,693
|
322,664
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,190
|
42,120
|
57,642
|
79,351
|
39,703
|
1. Tiền
|
37,190
|
28,820
|
32,342
|
34,481
|
37,703
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,000
|
13,300
|
25,300
|
44,870
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
84,940
|
86,270
|
88,080
|
89,050
|
99,900
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
108,076
|
69,962
|
54,116
|
66,086
|
73,169
|
1. Phải thu khách hàng
|
71,221
|
58,167
|
51,384
|
57,176
|
63,409
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,185
|
6,241
|
2,962
|
4,030
|
8,965
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,136
|
8,509
|
2,724
|
7,835
|
4,191
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,466
|
-2,955
|
-2,955
|
-2,955
|
-3,397
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104,997
|
98,298
|
106,536
|
104,433
|
102,437
|
1. Hàng tồn kho
|
104,997
|
98,298
|
106,536
|
104,433
|
102,437
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,215
|
6,722
|
9,564
|
7,773
|
7,455
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
442
|
993
|
796
|
770
|
471
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,773
|
5,437
|
8,768
|
6,954
|
6,984
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
292
|
0
|
48
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90,787
|
121,422
|
137,339
|
135,063
|
136,530
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
70,834
|
73,411
|
68,548
|
66,230
|
75,711
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70,604
|
73,181
|
68,318
|
66,000
|
75,481
|
- Nguyên giá
|
249,912
|
257,354
|
257,439
|
259,916
|
274,060
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-179,308
|
-184,173
|
-189,122
|
-193,915
|
-198,578
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
- Nguyên giá
|
355
|
355
|
355
|
355
|
355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
488
|
382
|
295
|
156
|
411
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
488
|
382
|
295
|
156
|
411
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
438,205
|
424,794
|
453,278
|
481,756
|
459,193
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
84,314
|
56,437
|
80,812
|
127,927
|
81,470
|
I. Nợ ngắn hạn
|
84,093
|
56,112
|
80,473
|
127,588
|
81,130
|
1. Vay và nợ ngắn
|
54,769
|
20,143
|
42,358
|
53,136
|
42,646
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,495
|
11,017
|
10,922
|
15,384
|
12,376
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,027
|
5,166
|
6,413
|
4,273
|
7,873
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,774
|
7,578
|
8,864
|
5,737
|
5,910
|
6. Phải trả người lao động
|
4,449
|
4,764
|
4,761
|
10,979
|
5,165
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
12
|
0
|
39
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,324
|
2,195
|
1,918
|
32,838
|
2,079
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
221
|
325
|
339
|
339
|
339
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
221
|
325
|
339
|
339
|
339
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
353,890
|
368,357
|
372,466
|
353,829
|
377,724
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
353,890
|
368,357
|
372,466
|
353,829
|
377,724
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
278,304
|
278,304
|
322,832
|
322,832
|
322,832
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,302
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,680
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61,604
|
76,071
|
35,652
|
17,015
|
40,909
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,255
|
5,238
|
5,236
|
5,203
|
5,081
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
438,205
|
424,794
|
453,278
|
481,756
|
459,193
|