単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,653,094 2,803,066 2,794,033 2,593,900 2,870,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 636,978 584,801 675,412 821,414 987,569
1. Tiền 59,478 93,301 51,912 35,914 122,569
2. Các khoản tương đương tiền 577,500 491,500 623,500 785,500 865,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,375,000 1,504,000 1,360,000 1,190,000 1,260,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,111 257,032 241,390 174,028 205,101
1. Phải thu khách hàng 220,541 211,364 169,299 132,519 150,160
2. Trả trước cho người bán 31,390 29,225 34,904 20,581 36,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 30,358 40,175 49,209 28,831 26,607
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,179 -23,732 -12,023 -7,903 -7,903
IV. Tổng hàng tồn kho 371,477 449,233 513,390 364,226 363,681
1. Hàng tồn kho 372,112 449,869 514,025 364,666 364,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -635 -635 -635 -440 -440
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,528 8,000 3,841 44,232 54,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,819 6,884 3,841 659 3,476
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 43,573 42,007
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,709 1,116 0 0 8,662
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 777,648 723,278 683,427 661,101 631,604
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 346,830 313,044 275,050 285,790 263,525
1. Tài sản cố định hữu hình 340,000 306,522 268,837 279,883 257,437
- Nguyên giá 2,058,300 2,063,972 2,066,172 2,105,226 2,112,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,718,300 -1,757,449 -1,797,334 -1,825,344 -1,854,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,830 6,521 6,213 5,907 6,089
- Nguyên giá 38,620 38,620 38,620 38,620 34,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,791 -32,099 -32,407 -32,713 -28,515
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66,245 65,861 65,365 64,285 64,008
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,245 63,861 63,365 62,285 62,008
3. Đầu tư dài hạn khác 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,000 -2,000 -2,000 -2,000 -2,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 329,909 316,968 315,228 278,604 269,011
1. Chi phí trả trước dài hạn 306,558 292,882 289,916 246,005 235,869
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,215 5,675 6,209 11,488 11,929
3. Tài sản dài hạn khác 18,136 18,411 19,102 21,111 21,213
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,430,742 3,526,344 3,477,459 3,255,001 3,502,099
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 528,678 770,172 512,497 565,272 622,495
I. Nợ ngắn hạn 508,828 750,554 493,057 546,150 604,244
1. Vay và nợ ngắn 55,160 55,180 55,180 55,170 55,170
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 131,959 145,247 103,413 154,431 138,065
4. Người mua trả tiền trước 62,295 118,827 8,091 52,431 188,833
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,280 195,529 196,471 82,241 70,014
6. Phải trả người lao động 52,977 95,433 61,527 111,959 48,059
7. Chi phí phải trả 127,873 138,060 62,091 81,829 97,790
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,284 2,277 6,283 8,088 6,313
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19,850 19,618 19,440 19,122 18,251
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,850 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 19,618 19,440 19,122 18,251
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,902,064 2,756,172 2,964,963 2,689,729 2,879,604
I. Vốn chủ sở hữu 2,902,064 2,756,172 2,964,963 2,689,729 2,879,604
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 818,609 818,609 818,609 818,609 818,609
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,593 1,593 1,593 1,593 1,593
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,157,257 1,157,257 1,157,257 1,157,257 1,157,257
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,984 44,984 44,984 44,984 44,984
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 879,621 733,730 942,520 667,287 857,162
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,430,742 3,526,344 3,477,459 3,255,001 3,502,099