I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
311,779
|
350,974
|
368,356
|
268,689
|
319,164
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,428
|
-13,689
|
38,677
|
-33,900
|
10,778
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43,928
|
43,674
|
41,746
|
40,990
|
45,931
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,060
|
-34,995
|
30,548
|
-43,114
|
-4,634
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-149
|
|
|
0
|
-46
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17,298
|
-22,378
|
-33,627
|
-31,786
|
-30,483
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8
|
9
|
10
|
10
|
10
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
336,207
|
337,286
|
407,033
|
234,788
|
329,941
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34,185
|
94,934
|
-21,161
|
76,693
|
8,564
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26,074
|
224,868
|
-78,031
|
-64,848
|
147,351
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-35,342
|
99,093
|
170,536
|
-236,971
|
-7,453
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,402
|
-3,773
|
10,172
|
7,448
|
47,094
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30
|
|
|
-8,375
|
1,407
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-44,693
|
-63,294
|
-3,048
|
-72,593
|
-8,407
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-7,020
|
383
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
318,804
|
689,114
|
478,481
|
-63,476
|
518,496
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,443
|
-12,361
|
8,143
|
-12,219
|
-61,308
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
80
|
18
|
500
|
176
|
2,696
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-372,600
|
-664,500
|
-489,500
|
-158,500
|
-402,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
327,000
|
254,500
|
384,500
|
278,500
|
572,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,880
|
11,635
|
23,542
|
22,129
|
48,211
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-42,083
|
-410,708
|
-72,815
|
130,087
|
159,599
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
20
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
0
|
-10
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-253,769
|
|
-433,863
|
0
|
-532,096
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-253,769
|
|
-433,843
|
0
|
-532,106
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,952
|
278,406
|
-28,178
|
66,611
|
145,989
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
304,005
|
358,572
|
636,978
|
608,801
|
675,412
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
|
|
0
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
326,972
|
636,978
|
608,801
|
675,412
|
821,414
|