Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,414,792
|
1,449,931
|
1,347,528
|
935,937
|
1,466,527
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,912
|
10,011
|
11,049
|
9,819
|
12,059
|
Doanh thu thuần
|
1,407,880
|
1,439,920
|
1,336,479
|
926,118
|
1,454,468
|
Giá vốn hàng bán
|
933,027
|
885,309
|
763,810
|
527,732
|
863,713
|
Lợi nhuận gộp
|
474,853
|
554,611
|
572,669
|
398,385
|
590,754
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,153
|
23,022
|
33,983
|
32,213
|
29,286
|
Chi phí tài chính
|
38,870
|
40,399
|
36,937
|
25,541
|
42,685
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8
|
9
|
10
|
10
|
10
|
Chi phí bán hàng
|
117,302
|
160,349
|
173,227
|
118,730
|
223,946
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,058
|
26,224
|
28,630
|
15,215
|
36,849
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
310,848
|
350,490
|
367,475
|
270,615
|
315,481
|
Thu nhập khác
|
1,128
|
495
|
882
|
866
|
3,776
|
Chi phí khác
|
97
|
10
|
1
|
3,792
|
93
|
Lợi nhuận khác
|
1,031
|
484
|
881
|
-2,927
|
3,683
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
72
|
-171
|
-383
|
-497
|
-1,080
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
311,879
|
350,974
|
368,356
|
267,689
|
319,164
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
62,482
|
69,547
|
74,208
|
60,432
|
67,580
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
865
|
682
|
-460
|
-534
|
-5,279
|
Chi phí thuế TNDN
|
63,347
|
70,229
|
73,748
|
59,898
|
62,301
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
248,532
|
280,745
|
294,608
|
207,790
|
256,863
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
248,532
|
280,745
|
294,608
|
207,790
|
256,863
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|