単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,414,792 1,449,931 1,347,528 935,937 1,466,527
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,912 10,011 11,049 9,819 12,059
Doanh thu thuần 1,407,880 1,439,920 1,336,479 926,118 1,454,468
Giá vốn hàng bán 933,027 885,309 763,810 527,732 863,713
Lợi nhuận gộp 474,853 554,611 572,669 398,385 590,754
Doanh thu hoạt động tài chính 18,153 23,022 33,983 32,213 29,286
Chi phí tài chính 38,870 40,399 36,937 25,541 42,685
Trong đó: Chi phí lãi vay 8 9 10 10 10
Chi phí bán hàng 117,302 160,349 173,227 118,730 223,946
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,058 26,224 28,630 15,215 36,849
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 310,848 350,490 367,475 270,615 315,481
Thu nhập khác 1,128 495 882 866 3,776
Chi phí khác 97 10 1 3,792 93
Lợi nhuận khác 1,031 484 881 -2,927 3,683
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 72 -171 -383 -497 -1,080
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 311,879 350,974 368,356 267,689 319,164
Chi phí thuế TNDN hiện hành 62,482 69,547 74,208 60,432 67,580
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 865 682 -460 -534 -5,279
Chi phí thuế TNDN 63,347 70,229 73,748 59,898 62,301
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 248,532 280,745 294,608 207,790 256,863
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 248,532 280,745 294,608 207,790 256,863
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)