単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108,189 132,262 130,095 144,667 147,986
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 108,189 132,262 130,095 144,667 147,986
Giá vốn hàng bán 93,558 104,074 107,630 125,765 119,174
Lợi nhuận gộp 14,631 28,189 22,464 18,902 28,812
Doanh thu hoạt động tài chính 661 720 1,021 1,324 226
Chi phí tài chính 466 409 289 230 79
Trong đó: Chi phí lãi vay 409 0
Chi phí bán hàng 191 801 437 530 596
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,566 18,882 12,075 11,826 18,633
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,068 8,816 10,685 7,640 9,729
Thu nhập khác 229 2,181 1,427 511 353
Chi phí khác 343 821 471 500 427
Lợi nhuận khác -113 1,361 956 11 -74
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,955 10,177 11,641 7,651 9,656
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,955 10,177 11,641 7,651 9,656
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,955 10,177 11,641 7,651 9,656
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)