Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
108,189
|
132,262
|
130,095
|
144,667
|
147,986
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
108,189
|
132,262
|
130,095
|
144,667
|
147,986
|
Giá vốn hàng bán
|
93,558
|
104,074
|
107,630
|
125,765
|
119,174
|
Lợi nhuận gộp
|
14,631
|
28,189
|
22,464
|
18,902
|
28,812
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
661
|
720
|
1,021
|
1,324
|
226
|
Chi phí tài chính
|
466
|
409
|
289
|
230
|
79
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
409
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
191
|
801
|
437
|
530
|
596
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,566
|
18,882
|
12,075
|
11,826
|
18,633
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,068
|
8,816
|
10,685
|
7,640
|
9,729
|
Thu nhập khác
|
229
|
2,181
|
1,427
|
511
|
353
|
Chi phí khác
|
343
|
821
|
471
|
500
|
427
|
Lợi nhuận khác
|
-113
|
1,361
|
956
|
11
|
-74
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,955
|
10,177
|
11,641
|
7,651
|
9,656
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,955
|
10,177
|
11,641
|
7,651
|
9,656
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,955
|
10,177
|
11,641
|
7,651
|
9,656
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|