TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,920,699
|
1,904,046
|
1,794,688
|
1,929,082
|
1,876,751
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,788
|
27,537
|
14,085
|
50,508
|
26,567
|
1. Tiền
|
42,527
|
27,537
|
14,085
|
50,508
|
26,567
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
261
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,031,448
|
1,017,197
|
922,825
|
1,027,904
|
889,050
|
1. Phải thu khách hàng
|
962,847
|
939,461
|
824,699
|
957,669
|
845,040
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,422
|
27,040
|
54,336
|
21,803
|
23,433
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
56,195
|
63,713
|
56,632
|
73,129
|
46,297
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,017
|
-13,017
|
-12,843
|
-24,697
|
-25,720
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
823,600
|
837,523
|
833,347
|
836,906
|
936,183
|
1. Hàng tồn kho
|
831,961
|
845,884
|
840,412
|
841,303
|
942,434
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,361
|
-8,361
|
-7,066
|
-4,397
|
-6,251
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,864
|
21,790
|
24,432
|
13,763
|
24,952
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,828
|
2,479
|
5,088
|
2,130
|
4,703
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,928
|
19,238
|
18,623
|
11,170
|
20,248
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
108
|
72
|
721
|
464
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
220,762
|
219,596
|
215,870
|
211,799
|
208,913
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,662
|
1,662
|
1,662
|
1,662
|
2,262
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,662
|
1,662
|
1,662
|
1,662
|
2,262
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
181,750
|
180,183
|
178,474
|
174,771
|
171,166
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
98,780
|
97,914
|
96,182
|
93,217
|
90,332
|
- Nguyên giá
|
198,356
|
198,970
|
199,254
|
198,988
|
199,049
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99,576
|
-101,056
|
-103,072
|
-105,771
|
-108,717
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82,970
|
82,269
|
82,292
|
81,554
|
80,834
|
- Nguyên giá
|
98,261
|
97,602
|
98,355
|
98,386
|
98,417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,292
|
-15,333
|
-16,063
|
-16,832
|
-17,583
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34,294
|
34,209
|
34,517
|
34,520
|
34,615
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,821
|
4,736
|
5,045
|
5,047
|
5,143
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
29,472
|
29,472
|
29,472
|
29,472
|
29,472
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,049
|
891
|
734
|
577
|
534
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,049
|
891
|
734
|
577
|
534
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,141,461
|
2,123,643
|
2,010,558
|
2,140,881
|
2,085,664
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,932,471
|
1,911,625
|
1,800,220
|
1,929,211
|
1,872,587
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,868,844
|
1,850,038
|
1,738,645
|
1,869,963
|
1,813,351
|
1. Vay và nợ ngắn
|
644,757
|
687,240
|
743,870
|
762,726
|
748,406
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,172,727
|
1,126,286
|
958,672
|
1,052,040
|
1,022,666
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31,080
|
22,688
|
24,032
|
27,945
|
22,832
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,503
|
2,259
|
254
|
789
|
1,245
|
6. Phải trả người lao động
|
2,943
|
2,824
|
2,919
|
5,274
|
2,806
|
7. Chi phí phải trả
|
42
|
1,653
|
3,179
|
2,094
|
2,933
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,768
|
6,634
|
5,422
|
19,045
|
13,522
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
63,627
|
61,587
|
61,574
|
59,248
|
59,236
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
33,627
|
31,314
|
31,314
|
29,000
|
29,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
208,990
|
212,018
|
210,339
|
211,670
|
213,077
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
208,990
|
212,018
|
210,339
|
211,670
|
213,077
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
182,700
|
182,700
|
182,700
|
182,700
|
182,700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
214
|
214
|
214
|
214
|
214
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-586
|
-586
|
-586
|
-586
|
-586
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-5,786
|
-11,015
|
-6,638
|
-5,736
|
-2,805
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,071
|
9,071
|
9,071
|
9,071
|
9,071
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,696
|
31,020
|
24,893
|
26,008
|
23,990
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-316
|
405
|
247
|
0
|
-1,108
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
681
|
614
|
685
|
0
|
493
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,141,461
|
2,123,643
|
2,010,558
|
2,140,881
|
2,085,664
|