単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 719,708 246,620 548,690 538,705 763,118
Các khoản giảm trừ doanh thu 608 4,447 1,128 117 2,247
Doanh thu thuần 719,100 242,173 547,562 538,587 760,871
Giá vốn hàng bán 648,862 172,943 459,542 460,617 664,780
Lợi nhuận gộp 70,238 69,230 88,020 77,970 96,092
Doanh thu hoạt động tài chính 30,870 15,460 16,330 8,614 10,854
Chi phí tài chính 43,137 30,654 25,314 44,272 38,912
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,483 16,771 18,941 18,085 23,066
Chi phí bán hàng 27,537 9,344 24,754 11,339 17,760
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,684 17,363 23,296 17,914 22,353
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,750 27,330 30,985 13,060 27,921
Thu nhập khác 1,683 79 1,909 220 363
Chi phí khác 1,960 966 2,515 3,137 7,517
Lợi nhuận khác -277 -887 -606 -2,917 -7,154
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,473 26,443 30,378 10,143 20,768
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,065 3,367 5,556 1,344 4,376
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,065 3,367 5,556 1,344 4,376
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,408 23,076 24,822 8,799 16,391
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,960 1,918 5,786 2,051 3,821
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,448 21,158 19,036 6,748 12,571
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)