Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 246.620 548.690 538.705 763.118 789.761
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.447 1.128 117 2.247 288
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 242.173 547.562 538.587 760.871 789.473
4. Giá vốn hàng bán 172.943 459.542 460.617 664.780 680.803
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 69.230 88.020 77.970 96.092 108.671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.460 16.330 8.614 10.854 6.616
7. Chi phí tài chính 30.654 25.314 44.272 38.912 41.669
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.771 18.941 18.085 23.066 27.281
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.344 24.754 11.339 17.760 19.138
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.363 23.296 17.914 22.353 17.612
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27.330 30.985 13.060 27.921 36.867
12. Thu nhập khác 79 1.909 220 363 740
13. Chi phí khác 966 2.515 3.137 7.517 1.766
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -887 -606 -2.917 -7.154 -1.026
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.443 30.378 10.143 20.768 35.841
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.367 5.556 1.344 4.376 4.477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.367 5.556 1.344 4.376 4.477
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.076 24.822 8.799 16.391 31.365
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.918 5.786 2.051 3.821 7.311
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.158 19.036 6.748 12.571 24.054