単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 10,509,894 10,173,535 9,468,579 9,759,580 9,408,384
II. Tiền gửi tại NHNN 22,479,729 23,584,485 34,735,212 40,597,059 17,340,570
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 207,791,425 230,782,730 254,955,175 279,841,639 332,707,091
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 189,864,447 210,462,034 232,232,807 259,230,017 314,264,476
2. Cho vay các TCTD khác 17,926,978 20,320,696 22,722,368 20,611,622 18,442,615
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 1,145,892 1,441,612 1,567,526 2,487,905 1,935,074
1. Chứng khoán kinh doanh 1,368,952 1,622,489 1,769,594 2,676,130 2,119,491
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -223,060 -180,877 -202,068 -188,225 -184,417
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 2,157,082 1,370,944 265,425
VII. Cho vay khách hàng 1,303,638,965 1,330,128,708 1,353,619,192 1,445,571,643 1,483,622,353
1. Cho vay khách hàng 1,333,109,461 1,359,356,681 1,386,280,071 1,473,344,564 1,514,397,585
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -29,470,496 -29,227,973 -32,660,879 -27,772,921 -30,775,232
VIII. Chứng khoán đầu tư 200,464,866 193,231,588 163,427,518 181,310,531 164,156,445
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 198,828,280 192,015,273 162,251,506 180,695,473 158,650,480
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,696,778 1,266,778 1,266,778 864,999 5,865,343
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -60,192 -50,463 -90,766 -249,941 -359,378
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 3,547,286 3,269,660 3,287,036 3,426,624 3,530,248
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 3,331,005 3,053,379 3,206,452 3,310,217
3. Đầu tư vào công ty liên kết 3,070,755
4. Đầu tư dài hạn khác 234,462 234,462 234,462 234,462 234,462
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -18,181 -18,181 -18,181 -14,290 -14,431
X. Tài sản cố định 10,057,208 9,867,790 9,766,512 10,125,534 9,921,221
1. Tài sản cố định hữu hình 5,966,505 5,842,698 5,791,752 6,133,262 5,961,800
- Nguyên giá 16,275,148 16,302,762 16,406,747 16,641,464 16,640,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,308,643 -10,460,064 -10,614,995 -10,508,202 -10,678,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,090,703 4,025,092 3,974,760 3,992,272 3,959,421
- Nguyên giá 6,781,147 6,779,253 6,796,800 6,804,407 6,836,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,690,444 -2,754,161 -2,822,040 -2,812,135 -2,876,765
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 62,169,836 56,253,470 57,511,545 59,569,502 54,728,245
1. Các khoản phải thu 45,416,727 39,818,158 41,642,077 41,484,817 36,836,743
2. Các khoản lãi, phí phải thu 13,543,983 13,307,358 12,780,505 14,710,424 14,509,503
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 3,271,550 3,189,426 3,198,694 3,480,958 3,489,150
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -62,424 -61,472 -109,731 -106,697 -107,151
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,823,962,183 1,860,104,522 1,888,338,295 2,032,690,017 2,077,615,056
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 100,058,595 5,438,198 21,577,020 21,814,105 46,137,063
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 177,278,728 263,937,809 288,612,623 304,424,134 325,515,909
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 122,250,948 218,049,015 247,168,976 259,892,746 284,967,322
2. Vay các TCTD khác 55,027,780 45,888,794 41,443,647 44,531,388 40,548,587
III. Tiền gửi khách hàng 1,272,350,383 1,310,048,451 1,310,323,594 1,410,899,038 1,427,664,878
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 50,406 555,946
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 2,318,712 2,406,112 2,498,010 2,237,779 2,201,409
VI. Phát hành giấy tờ có giá 111,592,448 112,618,359 87,878,620 115,375,727 101,543,990
VII. Các khoản nợ khác 47,418,144 47,595,220 55,392,899 49,812,706 43,969,319
1. Các khoản lãi, phí phải trả 25,909,605 29,355,619 31,092,405 27,875,315 23,926,704
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 112 112 112 171 171
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 20,449,262 17,159,416 23,144,651 20,535,976 18,565,870
4. Dự phòng rủi ro khác 1,059,165 1,080,073 1,155,731 1,401,244 1,476,574
VIII. Vốn và các quỹ 112,186,390 117,254,825 121,167,555 126,709,265 129,682,875
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 57,868,215 57,868,215 57,868,215 63,510,626 63,510,626
- Vốn điều lệ 48,057,506 48,057,506 48,057,506 53,699,917 53,699,917
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 8,974,677 8,974,677 8,974,677 8,974,677 8,974,677
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 836,032 836,032 836,032 836,032 836,032
2. Quỹ của TCTD 16,075,417 16,085,751 16,089,954 19,056,816 19,048,471
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 75,353 6,860 61,591 86,970 125,322
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 38,167,405 43,293,999 47,147,795 44,054,853 46,998,456
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 758,783 805,548 837,568 861,317 899,613
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,823,962,183 1,860,104,522 1,888,338,295 2,032,690,017 2,077,615,056