TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
10,509,894
|
10,173,535
|
9,468,579
|
9,759,580
|
9,408,384
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
22,479,729
|
23,584,485
|
34,735,212
|
40,597,059
|
17,340,570
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
207,791,425
|
230,782,730
|
254,955,175
|
279,841,639
|
332,707,091
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
189,864,447
|
210,462,034
|
232,232,807
|
259,230,017
|
314,264,476
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
17,926,978
|
20,320,696
|
22,722,368
|
20,611,622
|
18,442,615
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1,145,892
|
1,441,612
|
1,567,526
|
2,487,905
|
1,935,074
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,368,952
|
1,622,489
|
1,769,594
|
2,676,130
|
2,119,491
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-223,060
|
-180,877
|
-202,068
|
-188,225
|
-184,417
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
2,157,082
|
1,370,944
|
|
|
265,425
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1,303,638,965
|
1,330,128,708
|
1,353,619,192
|
1,445,571,643
|
1,483,622,353
|
1. Cho vay khách hàng
|
1,333,109,461
|
1,359,356,681
|
1,386,280,071
|
1,473,344,564
|
1,514,397,585
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-29,470,496
|
-29,227,973
|
-32,660,879
|
-27,772,921
|
-30,775,232
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
200,464,866
|
193,231,588
|
163,427,518
|
181,310,531
|
164,156,445
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
198,828,280
|
192,015,273
|
162,251,506
|
180,695,473
|
158,650,480
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,696,778
|
1,266,778
|
1,266,778
|
864,999
|
5,865,343
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-60,192
|
-50,463
|
-90,766
|
-249,941
|
-359,378
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
3,547,286
|
3,269,660
|
3,287,036
|
3,426,624
|
3,530,248
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
3,331,005
|
3,053,379
|
|
3,206,452
|
3,310,217
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
3,070,755
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
234,462
|
234,462
|
234,462
|
234,462
|
234,462
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-18,181
|
-18,181
|
-18,181
|
-14,290
|
-14,431
|
X. Tài sản cố định
|
10,057,208
|
9,867,790
|
9,766,512
|
10,125,534
|
9,921,221
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,966,505
|
5,842,698
|
5,791,752
|
6,133,262
|
5,961,800
|
- Nguyên giá
|
16,275,148
|
16,302,762
|
16,406,747
|
16,641,464
|
16,640,340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,308,643
|
-10,460,064
|
-10,614,995
|
-10,508,202
|
-10,678,540
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,090,703
|
4,025,092
|
3,974,760
|
3,992,272
|
3,959,421
|
- Nguyên giá
|
6,781,147
|
6,779,253
|
6,796,800
|
6,804,407
|
6,836,186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,690,444
|
-2,754,161
|
-2,822,040
|
-2,812,135
|
-2,876,765
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
62,169,836
|
56,253,470
|
57,511,545
|
59,569,502
|
54,728,245
|
1. Các khoản phải thu
|
45,416,727
|
39,818,158
|
41,642,077
|
41,484,817
|
36,836,743
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
13,543,983
|
13,307,358
|
12,780,505
|
14,710,424
|
14,509,503
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
3,271,550
|
3,189,426
|
3,198,694
|
3,480,958
|
3,489,150
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-62,424
|
-61,472
|
-109,731
|
-106,697
|
-107,151
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,823,962,183
|
1,860,104,522
|
1,888,338,295
|
2,032,690,017
|
2,077,615,056
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
100,058,595
|
5,438,198
|
21,577,020
|
21,814,105
|
46,137,063
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
177,278,728
|
263,937,809
|
288,612,623
|
304,424,134
|
325,515,909
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
122,250,948
|
218,049,015
|
247,168,976
|
259,892,746
|
284,967,322
|
2. Vay các TCTD khác
|
55,027,780
|
45,888,794
|
41,443,647
|
44,531,388
|
40,548,587
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
1,272,350,383
|
1,310,048,451
|
1,310,323,594
|
1,410,899,038
|
1,427,664,878
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
50,406
|
555,946
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
2,318,712
|
2,406,112
|
2,498,010
|
2,237,779
|
2,201,409
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
111,592,448
|
112,618,359
|
87,878,620
|
115,375,727
|
101,543,990
|
VII. Các khoản nợ khác
|
47,418,144
|
47,595,220
|
55,392,899
|
49,812,706
|
43,969,319
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
25,909,605
|
29,355,619
|
31,092,405
|
27,875,315
|
23,926,704
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
112
|
112
|
112
|
171
|
171
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
20,449,262
|
17,159,416
|
23,144,651
|
20,535,976
|
18,565,870
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
1,059,165
|
1,080,073
|
1,155,731
|
1,401,244
|
1,476,574
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
112,186,390
|
117,254,825
|
121,167,555
|
126,709,265
|
129,682,875
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
57,868,215
|
57,868,215
|
57,868,215
|
63,510,626
|
63,510,626
|
- Vốn điều lệ
|
48,057,506
|
48,057,506
|
48,057,506
|
53,699,917
|
53,699,917
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
8,974,677
|
8,974,677
|
8,974,677
|
8,974,677
|
8,974,677
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
836,032
|
836,032
|
836,032
|
836,032
|
836,032
|
2. Quỹ của TCTD
|
16,075,417
|
16,085,751
|
16,089,954
|
19,056,816
|
19,048,471
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
75,353
|
6,860
|
61,591
|
86,970
|
125,322
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
38,167,405
|
43,293,999
|
47,147,795
|
44,054,853
|
46,998,456
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
758,783
|
805,548
|
837,568
|
861,317
|
899,613
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,823,962,183
|
1,860,104,522
|
1,888,338,295
|
2,032,690,017
|
2,077,615,056
|