単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,138,077 152,935 95,174 168,732 337,032
Các khoản giảm trừ doanh thu 739 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,137,338 152,935 95,174 168,732 337,032
Giá vốn hàng bán 741,256 110,664 102,860 136,463 222,981
Lợi nhuận gộp 396,082 42,272 -7,686 32,269 114,052
Doanh thu hoạt động tài chính 43,693 16,940 966 1,236 378
Chi phí tài chính -2,412 2 0 1 193
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 1 0
Chi phí bán hàng 74,998 29,227 2,835 8,028 17,643
Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,577 35,210 18,228 26,256 51,082
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 309,611 -5,227 -27,783 -780 45,512
Thu nhập khác 10,682 1,814 31,655 238 216
Chi phí khác 35,312 9,513 2,490 3,645 511
Lợi nhuận khác -24,630 -7,699 29,165 -3,407 -296
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 284,981 -12,926 1,382 -4,187 45,216
Chi phí thuế TNDN hiện hành 68,354 1,440 1,285 644 9,512
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 68,354 1,440 1,284 644 9,512
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 216,627 -14,366 97 -4,831 35,705
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -38 -29 -93 -427 -49
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 216,665 -14,337 190 -4,404 35,753
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)