単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,861 62,484 118,555 126,694 33,349
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 28,861 62,484 118,555 126,694 33,349
Giá vốn hàng bán 22,317 44,455 85,735 69,923 20,514
Lợi nhuận gộp 6,544 18,029 32,821 56,770 12,835
Doanh thu hoạt động tài chính 564 618 183 -947 917
Chi phí tài chính 0 0 193
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,262 1,453 6,465 7,669 1,877
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,767 6,493 6,957 31,759 9,068
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -921 10,701 19,582 16,203 2,807
Thu nhập khác 1 67 43 104 136
Chi phí khác 73 92 39 307 120
Lợi nhuận khác -72 -25 4 -203 16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -993 10,677 19,586 16,000 2,823
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 9,512 557
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 9,512 557
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -993 10,677 19,586 6,488 2,267
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -21 -6 -21 -10
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -992 10,698 19,592 6,510 2,277
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)