Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,861
|
62,484
|
118,555
|
126,694
|
33,349
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
28,861
|
62,484
|
118,555
|
126,694
|
33,349
|
Giá vốn hàng bán
|
22,317
|
44,455
|
85,735
|
69,923
|
20,514
|
Lợi nhuận gộp
|
6,544
|
18,029
|
32,821
|
56,770
|
12,835
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
564
|
618
|
183
|
-947
|
917
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
193
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,262
|
1,453
|
6,465
|
7,669
|
1,877
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,767
|
6,493
|
6,957
|
31,759
|
9,068
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-921
|
10,701
|
19,582
|
16,203
|
2,807
|
Thu nhập khác
|
1
|
67
|
43
|
104
|
136
|
Chi phí khác
|
73
|
92
|
39
|
307
|
120
|
Lợi nhuận khác
|
-72
|
-25
|
4
|
-203
|
16
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-993
|
10,677
|
19,586
|
16,000
|
2,823
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
9,512
|
557
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
9,512
|
557
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-993
|
10,677
|
19,586
|
6,488
|
2,267
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-21
|
-6
|
-21
|
-10
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-992
|
10,698
|
19,592
|
6,510
|
2,277
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|