Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,444
|
12,306
|
12,734
|
15,857
|
19,887
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
6,444
|
12,306
|
12,734
|
15,857
|
19,887
|
Giá vốn hàng bán
|
11,761
|
9,366
|
7,217
|
13,385
|
10,851
|
Lợi nhuận gộp
|
-5,317
|
2,940
|
5,516
|
2,472
|
9,035
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,070
|
4,054
|
916
|
5,314
|
344
|
Chi phí tài chính
|
5,933
|
5,374
|
5,186
|
4,517
|
4,053
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,933
|
5,374
|
16,493
|
4,517
|
4,053
|
Chi phí bán hàng
|
37
|
32
|
2
|
2
|
11
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
787
|
826
|
606
|
1,293
|
4,189
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
994
|
761
|
639
|
1,974
|
1,126
|
Thu nhập khác
|
1
|
0
|
1
|
6
|
2
|
Chi phí khác
|
|
1
|
0
|
30
|
150
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
-1
|
1
|
-24
|
-148
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
995
|
760
|
640
|
1,950
|
978
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
199
|
152
|
128
|
486
|
861
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
199
|
152
|
128
|
486
|
861
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
796
|
608
|
512
|
1,464
|
118
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
60
|
74
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
796
|
608
|
512
|
1,403
|
44
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|