単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 243,887 228,773 300,256 75,140 73,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,631 1,742 2,945 3,348 1,911
1. Tiền 4,531 642 1,845 2,248 811
2. Các khoản tương đương tiền 1,100 1,100 1,100 1,100 1,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 180,343 167,029 225,436 52,976 46,318
1. Phải thu khách hàng 176,041 161,899 131,550 62,247 56,646
2. Trả trước cho người bán 11,307 11,575 101,017 1,642 1,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,719 3,279 2,592 2,792 2,769
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,723 -9,723 -9,723 -13,706 -14,673
IV. Tổng hàng tồn kho 54,710 57,932 70,457 17,450 22,222
1. Hàng tồn kho 54,710 57,932 70,457 17,450 22,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,203 2,070 1,418 1,367 3,452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,038 2,070 1,059 104 1,886
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 165 0 358 1,263 1,565
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 169,744 164,694 174,734 261,000 261,801
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 137,330 132,653 127,525 136,856 131,149
1. Tài sản cố định hữu hình 137,330 132,653 127,525 136,856 131,149
- Nguyên giá 270,685 271,432 271,642 286,681 286,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,355 -138,779 -144,117 -149,825 -155,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 36 36 36 36 36
- Giá trị hao mòn lũy kế -36 -36 -36 -36 -36
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 152 152 152 152 152
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 152 152 152 152 152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 241 191 149 103 62
1. Chi phí trả trước dài hạn 241 191 149 103 62
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 413,631 393,467 474,990 336,140 335,703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 230,403 210,323 291,813 152,801 152,160
I. Nợ ngắn hạn 216,925 196,845 278,335 123,701 123,060
1. Vay và nợ ngắn 71,211 68,797 68,661 67,838 49,814
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 118,554 102,668 18,698 35,920 26,318
4. Người mua trả tiền trước 1,847 1,767 167,799 17,483 44,470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 245 670 325 398 291
6. Phải trả người lao động 1,985 229 240 291 380
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,028 22,659 22,557 1,716 1,732
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,478 13,478 13,478 29,100 29,100
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 21,000 21,000
4. Vay và nợ dài hạn 13,478 13,478 13,478 8,100 8,100
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 182,214 183,144 183,177 183,339 183,544
I. Vốn chủ sở hữu 182,214 183,144 183,177 183,339 183,544
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156,226 156,226 156,226 156,226 156,226
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,176 7,176 7,176 7,176 7,176
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 113 1,127 1,127 1,127 1,127
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,700 18,616 18,649 18,811 19,016
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 55 55 55 55
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 412,617 393,467 474,990 336,140 335,703