単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 267,672 247,396 245,270 352,727 227,416
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 13 0 0 0
Doanh thu thuần 267,672 247,384 245,270 352,727 227,416
Giá vốn hàng bán 240,827 224,851 223,567 327,923 210,990
Lợi nhuận gộp 26,845 22,532 21,703 24,804 16,427
Doanh thu hoạt động tài chính 12 10 10 10 2,566
Chi phí tài chính 6,362 6,196 6,024 6,621 7,067
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,362 6,196 6,024 6,621 7,067
Chi phí bán hàng 3,350 2,921 3,342 4,765 937
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,266 9,683 8,320 11,248 10,656
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,878 3,742 4,027 2,181 333
Thu nhập khác 2,743 122 251 329 202
Chi phí khác 378 362 1,440 905 91
Lợi nhuận khác 2,365 -239 -1,189 -576 111
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,243 3,502 2,838 1,605 444
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,484 768 623 462 128
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,484 768 623 462 128
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,759 2,735 2,214 1,143 316
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,759 2,735 2,214 1,143 316
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)