TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,148,738
|
2,190,009
|
2,291,303
|
2,245,324
|
2,497,308
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
152,776
|
168,815
|
320,742
|
236,877
|
285,203
|
1. Tiền
|
20,776
|
36,815
|
62,242
|
47,027
|
60,203
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
132,000
|
132,000
|
258,500
|
189,850
|
225,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
171,000
|
171,000
|
134,100
|
134,450
|
100,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
440,861
|
543,920
|
455,769
|
534,560
|
718,926
|
1. Phải thu khách hàng
|
424,564
|
496,298
|
406,305
|
490,626
|
681,871
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,645
|
45,620
|
47,162
|
39,125
|
34,194
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,313
|
3,663
|
4,329
|
6,837
|
5,459
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,661
|
-1,661
|
-2,027
|
-2,027
|
-2,598
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,268,121
|
1,193,004
|
1,184,911
|
1,125,232
|
1,119,430
|
1. Hàng tồn kho
|
1,287,305
|
1,212,188
|
1,230,226
|
1,175,166
|
1,140,883
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,184
|
-19,184
|
-45,315
|
-49,934
|
-21,454
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
115,980
|
113,270
|
195,781
|
214,205
|
273,749
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39,011
|
22,895
|
50,208
|
39,028
|
61,565
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76,969
|
90,375
|
145,574
|
175,176
|
212,184
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
975,556
|
967,693
|
1,115,285
|
1,149,749
|
1,175,583
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
529
|
529
|
475
|
475
|
512
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
529
|
529
|
475
|
475
|
512
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
885,656
|
876,092
|
938,839
|
967,942
|
1,015,688
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
879,993
|
870,808
|
933,933
|
963,414
|
1,011,540
|
- Nguyên giá
|
3,252,657
|
3,264,319
|
3,349,764
|
3,403,434
|
3,478,622
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,372,664
|
-2,393,511
|
-2,415,832
|
-2,440,019
|
-2,467,082
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,987
|
3,785
|
3,584
|
3,383
|
3,181
|
- Nguyên giá
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-848
|
-1,049
|
-1,251
|
-1,452
|
-1,654
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,676
|
1,499
|
1,322
|
1,145
|
966
|
- Nguyên giá
|
9,594
|
9,594
|
9,594
|
9,594
|
9,594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,918
|
-8,095
|
-8,272
|
-8,448
|
-8,627
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,678
|
4,678
|
4,678
|
4,678
|
5,122
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,070
|
6,070
|
6,070
|
6,070
|
6,070
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,392
|
-1,392
|
-1,392
|
-1,392
|
-947
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43,824
|
42,905
|
42,374
|
60,986
|
60,387
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43,824
|
42,905
|
42,374
|
60,986
|
60,387
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,124,294
|
3,157,702
|
3,406,588
|
3,395,073
|
3,672,891
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,383,505
|
1,341,269
|
1,553,804
|
1,494,479
|
1,802,997
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,381,987
|
1,340,134
|
1,528,917
|
1,464,203
|
1,760,553
|
1. Vay và nợ ngắn
|
542,936
|
522,196
|
564,836
|
632,266
|
651,152
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
469,864
|
371,947
|
557,571
|
514,803
|
610,901
|
4. Người mua trả tiền trước
|
77,585
|
79,536
|
112,123
|
77,732
|
86,756
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,520
|
29,716
|
26,704
|
8,810
|
20,065
|
6. Phải trả người lao động
|
115,768
|
139,633
|
129,440
|
87,773
|
91,555
|
7. Chi phí phải trả
|
60,401
|
97,685
|
20,325
|
74,300
|
190,789
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,493
|
4,227
|
62,624
|
3,479
|
5,772
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
34,304
|
39,836
|
930
|
17,039
|
32,218
|
II. Nợ dài hạn
|
1,517
|
1,136
|
24,888
|
30,275
|
42,444
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,517
|
1,136
|
24,888
|
30,275
|
42,444
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,740,789
|
1,816,433
|
1,852,784
|
1,900,595
|
1,869,894
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,740,390
|
1,816,058
|
1,852,433
|
1,900,267
|
1,869,591
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,187,926
|
1,187,926
|
1,187,926
|
1,187,926
|
1,187,926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
443,379
|
443,379
|
443,379
|
443,379
|
517,280
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20,751
|
20,751
|
20,751
|
20,751
|
20,751
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88,334
|
164,002
|
200,377
|
248,211
|
143,635
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
399
|
375
|
351
|
327
|
303
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
59,117
|
55,357
|
54,365
|
46,968
|
70,932
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
399
|
375
|
351
|
327
|
303
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,124,294
|
3,157,702
|
3,406,588
|
3,395,073
|
3,672,891
|