単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,151,626 1,199,002 1,180,950 1,126,066 1,003,036
Các khoản giảm trừ doanh thu 38,862 37,432 57,474 28,700 29,718
Doanh thu thuần 1,112,763 1,161,569 1,123,476 1,097,366 973,318
Giá vốn hàng bán 997,703 1,016,242 934,259 895,721 811,476
Lợi nhuận gộp 115,060 145,327 189,217 201,645 161,842
Doanh thu hoạt động tài chính 11,248 13,446 11,581 16,349 13,055
Chi phí tài chính 15,425 12,877 17,674 11,209 10,455
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,364 5,719 4,668 3,350 3,593
Chi phí bán hàng 67,058 61,884 67,724 71,109 87,094
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,857 21,177 22,018 13,863 18,370
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,969 62,835 93,382 121,813 58,978
Thu nhập khác 24 227 9 42 4
Chi phí khác 37 0 162 882
Lợi nhuận khác 24 190 9 -120 -878
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,993 63,025 93,391 121,693 58,100
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,586 12,111 17,723 25,921 8,859
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,586 12,111 17,723 25,921 8,859
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,407 50,914 75,668 95,771 49,241
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,407 50,914 75,668 95,771 49,241
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)