単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,558,097 2,626,306 2,776,366 2,770,542 2,686,273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,016 124,353 109,934 104,233 3,061
1. Tiền 110,016 124,353 109,934 104,233 3,061
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,493 0 0 0 1,825
1. Đầu tư ngắn hạn 9,493 0 0 0 1,828
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -3
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,336,367 1,364,406 1,523,183 1,517,773 1,528,361
1. Phải thu khách hàng 66,066 59,435 67,144 68,568 64,824
2. Trả trước cho người bán 132,773 131,212 131,253 131,077 133,268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,137,028 1,143,644 1,114,670 1,108,013 1,120,154
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,073,240 1,117,085 1,120,659 1,126,251 1,130,347
1. Hàng tồn kho 1,073,240 1,117,085 1,120,659 1,126,251 1,130,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28,981 20,462 22,590 22,285 22,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 935 915 976 381 471
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23,595 15,097 17,163 17,453 17,757
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,450 4,450 4,450 4,450 4,450
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,361,915 1,344,171 1,168,584 1,167,841 1,272,055
I. Các khoản phải thu dài hạn 222,585 193,930 14,439 14,462 14,743
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,869 1,869 1,869 1,869 1,869
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 645 567 489 433 403
1. Tài sản cố định hữu hình 577 528 479 433 403
- Nguyên giá 2,098 2,098 2,098 2,098 2,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,520 -1,569 -1,618 -1,664 -1,694
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 68 39 10 0 0
- Nguyên giá 2,218 2,218 2,218 2,218 2,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,150 -2,179 -2,208 -2,218 -2,218
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 90,169 89,655 89,140 88,626 88,112
- Nguyên giá 94,798 94,798 94,798 94,798 94,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,629 -5,143 -5,658 -6,172 -6,686
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 850,116 861,695 866,298 865,322 969,951
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 850,116 861,695 866,298 865,322 969,951
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 198,400 198,324 198,217 198,998 198,846
1. Chi phí trả trước dài hạn 186,438 186,362 186,255 187,036 186,884
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,962 11,962 11,962 11,962 11,962
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,920,012 3,970,478 3,944,950 3,938,383 3,958,327
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,303,528 2,394,565 2,385,856 2,418,661 2,443,221
I. Nợ ngắn hạn 2,299,821 2,390,859 2,382,150 2,414,955 2,438,797
1. Vay và nợ ngắn 753,180 771,053 776,346 773,720 787,352
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 102,391 98,192 100,273 88,551 85,446
4. Người mua trả tiền trước 538,955 530,915 541,721 543,758 542,246
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,396 33,202 34,702 36,831 38,793
6. Phải trả người lao động 3,825 4,279 6,311 8,998 7,543
7. Chi phí phải trả 125,830 187,446 199,435 213,799 229,087
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 731,495 753,081 710,731 736,719 735,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,706 3,706 3,706 3,706 4,424
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 119 119 119 119 836
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,587 3,587 3,587 3,587 3,587
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,616,484 1,575,913 1,559,094 1,519,722 1,515,106
I. Vốn chủ sở hữu 1,616,484 1,575,913 1,559,094 1,519,722 1,515,106
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,243,539 1,243,539 1,243,539 1,243,539 1,243,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 120,133 120,133 120,133 120,133 120,133
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -6,460 -6,460 -6,460 -6,460 -6,460
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,564 19,564 19,564 19,564 19,564
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 228,696 188,190 171,365 131,992 127,369
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,750 12,690 12,632 12,579 12,530
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,013 10,947 10,954 10,955 10,961
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,920,012 3,970,478 3,944,950 3,938,383 3,958,327