TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
15,421,073
|
15,011,462
|
15,161,449
|
14,570,299
|
14,572,801
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
444,782
|
233,986
|
249,588
|
206,529
|
330,677
|
1. Tiền
|
142,383
|
109,493
|
155,649
|
104,100
|
207,326
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
302,399
|
124,492
|
93,939
|
102,429
|
123,351
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130,380
|
104,659
|
116,713
|
96,945
|
83,325
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,483,039
|
10,495,562
|
10,544,303
|
9,979,254
|
9,887,593
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,329,852
|
1,325,017
|
1,351,230
|
1,219,166
|
1,205,728
|
2. Trả trước cho người bán
|
789,742
|
767,239
|
838,191
|
755,950
|
765,394
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,322,406
|
8,368,983
|
8,321,781
|
7,987,641
|
7,867,981
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-129,936
|
-135,267
|
-136,373
|
-153,128
|
-153,328
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,246,575
|
4,023,894
|
4,069,258
|
4,119,377
|
4,104,526
|
1. Hàng tồn kho
|
4,246,575
|
4,023,894
|
4,069,258
|
4,119,377
|
4,104,526
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
116,296
|
153,362
|
181,588
|
168,195
|
166,680
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
94,614
|
133,826
|
155,182
|
143,761
|
146,453
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,473
|
13,733
|
22,135
|
19,077
|
14,907
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,209
|
5,803
|
4,271
|
5,357
|
5,319
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
974,990
|
971,741
|
959,235
|
886,665
|
808,271
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
123,122
|
166,516
|
174,755
|
204,177
|
133,682
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
91,780
|
134,290
|
143,413
|
158,903
|
119,751
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
197,557
|
192,352
|
206,295
|
199,271
|
199,187
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
137,737
|
133,301
|
149,913
|
145,505
|
148,028
|
- Nguyên giá
|
204,901
|
204,790
|
225,868
|
226,042
|
233,160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,164
|
-71,489
|
-75,955
|
-80,537
|
-85,132
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
59,820
|
59,051
|
56,382
|
53,765
|
51,159
|
- Nguyên giá
|
81,978
|
83,917
|
83,917
|
83,917
|
83,917
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,158
|
-24,866
|
-27,536
|
-30,152
|
-32,758
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
46,225
|
40,960
|
30,520
|
36,541
|
34,282
|
- Nguyên giá
|
49,794
|
44,500
|
33,832
|
39,569
|
39,569
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,569
|
-3,540
|
-3,313
|
-3,028
|
-5,286
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
199,765
|
192,540
|
185,025
|
93,982
|
101,328
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
174,765
|
167,540
|
160,025
|
68,982
|
76,328
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
141,630
|
107,752
|
89,083
|
87,684
|
86,832
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
91,528
|
64,488
|
49,216
|
71,046
|
68,530
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
50,102
|
43,264
|
39,867
|
16,637
|
18,302
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
151,875
|
146,704
|
141,452
|
136,200
|
130,948
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16,396,063
|
15,983,204
|
16,120,684
|
15,456,964
|
15,381,072
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,116,403
|
7,735,305
|
7,847,777
|
7,354,110
|
7,224,557
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,161,493
|
7,092,077
|
7,096,515
|
6,754,354
|
6,707,717
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,354,968
|
1,579,006
|
1,373,057
|
1,606,355
|
1,651,636
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
439,263
|
278,276
|
317,714
|
282,691
|
287,188
|
4. Người mua trả tiền trước
|
463,691
|
404,295
|
541,057
|
363,629
|
365,183
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
277,947
|
264,801
|
256,895
|
233,124
|
196,279
|
6. Phải trả người lao động
|
76,302
|
86,037
|
78,059
|
88,191
|
87,900
|
7. Chi phí phải trả
|
412,994
|
402,147
|
414,855
|
350,036
|
335,772
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,838,100
|
3,782,862
|
3,839,755
|
3,567,262
|
3,523,674
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
954,910
|
643,228
|
751,263
|
599,756
|
516,840
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
160
|
160
|
160
|
160
|
210
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
929,483
|
620,169
|
728,490
|
547,675
|
464,709
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
25,268
|
22,899
|
22,613
|
51,921
|
51,921
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,279,660
|
8,247,899
|
8,272,907
|
8,102,854
|
8,156,515
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,279,660
|
8,247,899
|
8,272,907
|
8,102,854
|
8,156,515
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,531,224
|
4,531,224
|
4,531,224
|
5,741,031
|
5,791,031
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
804,504
|
804,504
|
804,504
|
4,504
|
4,504
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
24,503
|
24,503
|
24,503
|
24,503
|
24,503
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,194
|
6,194
|
6,194
|
6,194
|
6,194
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
640,094
|
611,549
|
614,847
|
89,888
|
71,189
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
147,835
|
157,919
|
155,615
|
157,886
|
155,376
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,273,141
|
2,269,925
|
2,291,635
|
2,236,734
|
2,259,094
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16,396,063
|
15,983,204
|
16,120,684
|
15,456,964
|
15,381,072
|