I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-39,699
|
-5,532
|
44,660
|
-79,057
|
71,498
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,900
|
45,517
|
48,189
|
125,479
|
40,304
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,220
|
12,441
|
13,412
|
12,815
|
14,712
|
- Các khoản dự phòng
|
1,287
|
5,331
|
1,106
|
16,755
|
200
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,075
|
-4,715
|
2,738
|
69,371
|
-2,915
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
36,467
|
32,460
|
30,933
|
26,537
|
28,307
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,201
|
39,985
|
92,849
|
46,422
|
111,801
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
121,001
|
-69,500
|
-66,731
|
571,140
|
148,585
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56,693
|
222,681
|
-49,947
|
-50,123
|
14,851
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-164,968
|
-256,469
|
206,656
|
-569,433
|
-40,739
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
33,364
|
-12,172
|
-6,571
|
-10,425
|
-176
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-34,418
|
-62,052
|
-1,342
|
-26,537
|
-46,182
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,070
|
-13,444
|
-37,393
|
-23,571
|
-45,505
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,118
|
-1,594
|
-2,366
|
-907
|
-2,510
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-104,702
|
-152,564
|
135,155
|
-63,435
|
140,126
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,213
|
-5,134
|
-14,305
|
-2,616
|
-3,138
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,375
|
1,412
|
-650
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-24,081
|
-33,603
|
-31,562
|
-6,316
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52,485
|
50,303
|
22,549
|
37,189
|
19,086
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,522
|
0
|
-7,121
|
-7,900
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
70
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
28,041
|
3,437
|
7,423
|
20,388
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
50,272
|
48,981
|
-20,509
|
2,733
|
22,120
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
39,820
|
4,478
|
0
|
13,360
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-3,920
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
397,717
|
350,848
|
235,841
|
597,855
|
399,171
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-430,850
|
-436,949
|
-333,881
|
-545,784
|
-437,269
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-21,671
|
-1,003
|
-47,787
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,687
|
-107,214
|
-99,043
|
17,644
|
-38,098
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-47,743
|
-210,797
|
15,602
|
-43,059
|
124,148
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
492,525
|
444,782
|
233,986
|
249,588
|
206,529
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
444,782
|
233,986
|
249,588
|
206,529
|
330,677
|