単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,206,597 1,238,070 1,241,290 866,935 806,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,862 4,787 3,087 11,287 10,985
1. Tiền 10,862 4,787 3,087 11,287 10,985
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 835,888 899,350 920,835 541,975 502,600
1. Phải thu khách hàng 23,353 32,927 21,757 24,326 10,047
2. Trả trước cho người bán 253,005 233,513 237,449 235,020 189,972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 449,146 514,526 551,246 302,245 322,198
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,616 -19,616 -19,616 -19,616 -19,616
IV. Tổng hàng tồn kho 356,975 331,159 314,635 310,884 289,904
1. Hàng tồn kho 356,975 331,159 314,635 310,884 289,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,872 2,775 2,733 2,789 2,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 211 157 105 168 281
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,625 2,618 2,628 2,621 2,618
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 37 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 128,080 127,086 126,396 535,987 533,964
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 210,246 210,046
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 210,246 210,046
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,576 2,299 2,123 2,001 1,879
1. Tài sản cố định hữu hình 2,576 2,299 2,123 2,001 1,879
- Nguyên giá 6,684 6,684 6,684 6,684 6,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,108 -4,385 -4,562 -4,684 -4,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 58,276 58,101 57,926 57,750 57,574
- Nguyên giá 59,839 59,839 59,839 59,839 59,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,564 -1,739 -1,914 -2,089 -2,265
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,800 1,476 1,476 201,476 200,200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 200,000 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,800 1,800 1,800 1,800 200,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -324 -324 -324 200
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,358 13,975 13,602 13,244 12,978
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,358 13,975 13,602 13,244 12,978
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,334,677 1,365,156 1,367,686 1,402,922 1,340,353
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 597,492 619,244 620,215 661,499 589,199
I. Nợ ngắn hạn 481,869 503,248 501,313 525,424 459,407
1. Vay và nợ ngắn 259,950 284,000 272,686 285,799 260,701
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 564 642 887 1,154 1,236
4. Người mua trả tiền trước 122,874 120,193 131,966 140,927 108,466
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48,114 60,688 55,609 56,282 54,704
6. Phải trả người lao động 508 537 829 1,368 334
7. Chi phí phải trả 1,263 1,544 210 1,215 325
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47,708 34,755 38,238 37,791 32,753
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 115,623 115,996 118,902 136,076 129,792
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 83 52 37 37 37
4. Vay và nợ dài hạn 106,622 107,248 110,392 127,788 121,726
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 737,185 745,913 747,471 741,423 751,153
I. Vốn chủ sở hữu 737,185 745,913 747,471 741,423 751,153
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 446,150 535,379 535,379 642,453 642,453
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,328 67,328 67,328 67,328 67,328
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 223,606 143,106 144,664 31,542 41,273
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 100 100 100 100 100
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,334,677 1,365,156 1,367,686 1,402,922 1,340,353