Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.238.070 1.241.290 866.935 806.388 809.606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.787 3.087 11.287 10.985 17.763
1. Tiền 4.787 3.087 11.287 10.985 17.763
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 899.350 920.835 541.975 502.600 506.840
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.927 21.757 24.326 10.047 16.089
2. Trả trước cho người bán 233.513 237.449 235.020 189.972 175.398
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 138.000 130.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 514.526 551.246 302.245 322.198 334.969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.616 -19.616 -19.616 -19.616 -19.616
IV. Tổng hàng tồn kho 331.159 314.635 310.884 289.904 282.096
1. Hàng tồn kho 331.159 314.635 310.884 289.904 282.096
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.775 2.733 2.789 2.899 2.907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157 105 168 281 294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.618 2.628 2.621 2.618 2.613
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127.086 126.396 535.987 533.964 529.990
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 210.246 210.046 206.576
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 210.246 210.046 206.576
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.299 2.123 2.001 1.879 1.776
1. Tài sản cố định hữu hình 2.299 2.123 2.001 1.879 1.776
- Nguyên giá 6.684 6.684 6.684 6.684 6.684
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.385 -4.562 -4.684 -4.806 -4.909
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 58.101 57.926 57.750 57.574 57.406
- Nguyên giá 59.839 59.839 59.839 59.839 59.839
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.739 -1.914 -2.089 -2.265 -2.434
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51.235 51.269 51.269 51.288 51.288
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51.235 51.269 51.269 51.288 51.288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.476 1.476 201.476 200.200 200.200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 200.000 0 200.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.800 1.800 1.800 200.000 200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -324 -324 -324 200 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.975 13.602 13.244 12.978 12.745
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.975 13.602 13.244 12.978 12.745
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.365.156 1.367.686 1.402.922 1.340.353 1.339.596
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 619.244 620.215 661.499 589.199 587.295
I. Nợ ngắn hạn 503.248 501.313 525.424 459.407 474.761
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 284.000 272.686 285.799 260.701 279.604
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 642 887 1.154 1.236 2.243
4. Người mua trả tiền trước 120.193 131.966 140.927 108.466 108.099
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60.688 55.609 56.282 54.704 51.077
6. Phải trả người lao động 537 829 1.368 334 480
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.544 210 1.215 325 973
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 889 889 889 889 889
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.755 38.238 37.791 32.753 31.396
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 115.996 118.902 136.076 129.792 112.534
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 52 37 37 37 37
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 107.248 110.392 127.788 121.726 104.690
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8.696 8.474 8.251 8.029 7.807
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 745.913 747.471 741.423 751.153 752.301
I. Vốn chủ sở hữu 745.913 747.471 741.423 751.153 752.301
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 535.379 535.379 642.453 642.453 642.453
2. Thặng dư vốn cổ phần 67.328 67.328 67.328 67.328 67.328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143.106 144.664 31.542 41.273 42.421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119.529 119.529 12.455 31.542 31.542
- LNST chưa phân phối kỳ này 23.577 25.135 19.087 9.731 10.879
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 100 100 100 100 99
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.365.156 1.367.686 1.402.922 1.340.353 1.339.596