TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
419,469
|
406,202
|
510,085
|
259,960
|
280,133
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
100,597
|
12,850
|
82,147
|
11,220
|
16,597
|
1. Tiền
|
100,597
|
12,850
|
82,008
|
11,220
|
16,597
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
139
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
190,525
|
343,531
|
371,348
|
240,962
|
253,308
|
1. Phải thu khách hàng
|
154,860
|
180,827
|
136,038
|
14,935
|
42,609
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,271
|
37,212
|
49,131
|
69,536
|
44,027
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,393
|
115,722
|
186,180
|
151,491
|
161,673
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
103,849
|
39,003
|
44,997
|
0
|
2,128
|
1. Hàng tồn kho
|
103,849
|
39,003
|
44,997
|
0
|
2,128
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,498
|
10,819
|
11,592
|
7,779
|
8,101
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,681
|
982
|
1,521
|
6
|
381
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,884
|
1,958
|
2,242
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,933
|
7,878
|
7,829
|
7,773
|
7,720
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
245,664
|
242,210
|
235,705
|
172,892
|
172,004
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
90,248
|
90,248
|
90,248
|
45,000
|
45,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
90,000
|
0
|
90,000
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
248
|
248
|
248
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
124,096
|
90,581
|
87,538
|
866
|
778
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
115,610
|
82,368
|
79,598
|
866
|
778
|
- Nguyên giá
|
172,180
|
133,029
|
133,029
|
12,707
|
12,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56,570
|
-50,661
|
-53,431
|
-11,841
|
-11,929
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8,082
|
7,845
|
7,608
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
9,493
|
9,493
|
9,493
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,410
|
-1,648
|
-1,885
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
404
|
369
|
333
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
548
|
548
|
548
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143
|
-179
|
-214
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
30,379
|
29,815
|
29,250
|
28,685
|
- Nguyên giá
|
0
|
42,872
|
42,872
|
42,872
|
42,872
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-12,493
|
-13,058
|
-13,622
|
-14,187
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
2,200
|
1,000
|
87,544
|
87,544
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,000
|
2,200
|
0
|
60,000
|
60,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,000
|
27,544
|
27,544
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,765
|
28,718
|
27,104
|
10,232
|
9,957
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,765
|
28,570
|
27,075
|
10,094
|
9,957
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
148
|
29
|
138
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
665,132
|
648,412
|
745,790
|
432,852
|
452,137
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
335,393
|
314,949
|
315,912
|
96,391
|
115,516
|
I. Nợ ngắn hạn
|
249,627
|
234,512
|
233,758
|
96,391
|
115,516
|
1. Vay và nợ ngắn
|
142,628
|
143,799
|
106,206
|
52,131
|
58,392
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
46,497
|
54,263
|
54,865
|
30,245
|
42,189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33,410
|
13,663
|
47,200
|
2,874
|
2,982
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,253
|
16,129
|
18,902
|
7,887
|
7,238
|
6. Phải trả người lao động
|
3,479
|
1,579
|
1,917
|
0
|
161
|
7. Chi phí phải trả
|
3,018
|
2,290
|
2,405
|
465
|
1,736
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,341
|
2,790
|
2,264
|
2,790
|
2,817
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
85,766
|
80,436
|
82,154
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
85,766
|
80,436
|
82,154
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
329,740
|
333,463
|
429,878
|
336,461
|
336,621
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
329,740
|
333,463
|
429,878
|
336,461
|
336,621
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
261,952
|
261,952
|
314,342
|
314,342
|
314,342
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,466
|
8,466
|
8,466
|
8,416
|
8,416
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,758
|
40,362
|
11,876
|
13,703
|
13,863
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
22,564
|
22,683
|
95,194
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
665,132
|
648,412
|
745,790
|
432,852
|
452,137
|