TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
96,939
|
99,775
|
96,012
|
88,694
|
90,247
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,416
|
9,188
|
10,559
|
1,519
|
1,341
|
1. Tiền
|
3,416
|
9,188
|
7,059
|
1,519
|
1,341
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3,500
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
88,431
|
83,023
|
77,065
|
76,290
|
78,352
|
1. Phải thu khách hàng
|
114,144
|
109,261
|
103,129
|
102,194
|
104,171
|
2. Trả trước cho người bán
|
111
|
5
|
178
|
232
|
307
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,062
|
1,064
|
1,065
|
546
|
556
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,887
|
-27,307
|
-27,307
|
-26,682
|
-26,682
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,043
|
7,460
|
8,220
|
10,716
|
10,426
|
1. Hàng tồn kho
|
5,043
|
7,460
|
8,220
|
10,716
|
10,426
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50
|
105
|
168
|
168
|
129
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45
|
77
|
53
|
48
|
50
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
110
|
111
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
28
|
5
|
9
|
78
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,467
|
47,461
|
44,973
|
42,564
|
40,207
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39,167
|
38,607
|
36,388
|
34,228
|
32,032
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,635
|
38,103
|
35,911
|
33,778
|
31,610
|
- Nguyên giá
|
158,097
|
159,766
|
159,766
|
159,808
|
159,808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119,462
|
-121,663
|
-123,855
|
-126,030
|
-128,198
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
532
|
504
|
477
|
449
|
422
|
- Nguyên giá
|
946
|
946
|
946
|
946
|
946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-414
|
-441
|
-469
|
-496
|
-524
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,356
|
2,176
|
1,969
|
1,763
|
1,665
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,320
|
5,320
|
5,320
|
5,320
|
5,320
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,964
|
-3,144
|
-3,351
|
-3,556
|
-3,655
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,741
|
6,678
|
6,617
|
6,572
|
6,510
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,701
|
6,638
|
6,576
|
6,545
|
6,482
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
41
|
41
|
41
|
28
|
28
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
146,407
|
147,236
|
140,986
|
131,258
|
130,454
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62,453
|
59,931
|
60,871
|
50,467
|
48,350
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62,453
|
59,931
|
60,871
|
50,467
|
48,350
|
1. Vay và nợ ngắn
|
23,549
|
22,776
|
12,168
|
5,180
|
16,747
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
33,726
|
30,331
|
32,391
|
38,180
|
27,362
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,688
|
990
|
1,163
|
1,246
|
973
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
948
|
1,399
|
762
|
425
|
719
|
6. Phải trả người lao động
|
1,890
|
3,080
|
3,746
|
4,493
|
1,923
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
23
|
0
|
6
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
438
|
877
|
10,192
|
498
|
279
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
83,954
|
87,306
|
80,114
|
80,791
|
82,104
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
83,954
|
87,306
|
80,114
|
80,791
|
82,104
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65,186
|
65,186
|
65,186
|
65,186
|
65,186
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,473
|
6,473
|
6,473
|
6,473
|
6,473
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,295
|
15,647
|
8,455
|
9,132
|
10,445
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
213
|
454
|
449
|
439
|
348
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
146,407
|
147,236
|
140,986
|
131,258
|
130,454
|