単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,849 419 79,802 47,142 40,897
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 55,849 419 79,802 47,142 40,897
Giá vốn hàng bán 42,996 205 77,070 44,505 39,741
Lợi nhuận gộp 12,853 214 2,732 2,637 1,156
Doanh thu hoạt động tài chính 5,414 5,938 2,094 1,463 666
Chi phí tài chính 0 6 0 204
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 204
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,841 5,986 4,653 3,544 1,815
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,426 160 174 353 7
Thu nhập khác 478 461 15 0 60
Chi phí khác 156 50 4 0 0
Lợi nhuận khác 322 411 12 0 60
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,747 570 185 353 67
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,147 91 51 84 38
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,167 91 51 84 38
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,581 479 135 269 29
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,581 479 135 269 29
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)