単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 221,278 183,348 27,417 21,048 4,253
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 0 0 0 0
Doanh thu thuần 221,276 183,348 27,417 21,048 4,253
Giá vốn hàng bán 185,862 199,914 35,128 48,989 31,260
Lợi nhuận gộp 35,414 -16,566 -7,711 -27,942 -22,770
Doanh thu hoạt động tài chính 7,025 11 2 3 1
Chi phí tài chính 12,413 8,649 6,570 1,075 132
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,380 8,649 6,556 1,075 132
Chi phí bán hàng 5,236 1,127 541 263 11,329
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,302 8,357 12,087 5,030 7,530
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,488 -34,687 -26,907 -34,307 -99,806
Thu nhập khác 1,077 942 12,253 11,351 2,758
Chi phí khác 9,224 1,174 4,160 539 8,585
Lợi nhuận khác -8,147 -232 8,093 10,811 -5,827
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 54,000
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,342 -34,920 -18,814 -23,496 -105,794
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 337 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 337 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,342 -35,257 -18,814 -23,496 -105,794
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,342 -35,257 -18,814 -23,496 -105,794
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)