Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
221,278
|
183,348
|
27,417
|
21,048
|
4,253
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
221,276
|
183,348
|
27,417
|
21,048
|
4,253
|
Giá vốn hàng bán
|
185,862
|
199,914
|
35,128
|
48,989
|
31,260
|
Lợi nhuận gộp
|
35,414
|
-16,566
|
-7,711
|
-27,942
|
-22,770
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,025
|
11
|
2
|
3
|
1
|
Chi phí tài chính
|
12,413
|
8,649
|
6,570
|
1,075
|
132
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,380
|
8,649
|
6,556
|
1,075
|
132
|
Chi phí bán hàng
|
5,236
|
1,127
|
541
|
263
|
11,329
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,302
|
8,357
|
12,087
|
5,030
|
7,530
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,488
|
-34,687
|
-26,907
|
-34,307
|
-99,806
|
Thu nhập khác
|
1,077
|
942
|
12,253
|
11,351
|
2,758
|
Chi phí khác
|
9,224
|
1,174
|
4,160
|
539
|
8,585
|
Lợi nhuận khác
|
-8,147
|
-232
|
8,093
|
10,811
|
-5,827
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
54,000
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,342
|
-34,920
|
-18,814
|
-23,496
|
-105,794
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
337
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
337
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,342
|
-35,257
|
-18,814
|
-23,496
|
-105,794
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,342
|
-35,257
|
-18,814
|
-23,496
|
-105,794
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|