単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 924,157 902,857 787,194 832,184 905,290
Các khoản giảm trừ doanh thu 30 0 0 0
Doanh thu thuần 924,127 902,857 787,194 832,184 905,290
Giá vốn hàng bán 828,240 799,171 670,322 697,613 747,206
Lợi nhuận gộp 95,887 103,686 116,873 134,570 158,084
Doanh thu hoạt động tài chính 1,282 1,134 1,307 1,006 1,685
Chi phí tài chính 5,687 4,612 7,888 5,426 7,023
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,203 5,468 6,094 5,151 6,360
Chi phí bán hàng 57,253 66,665 70,228 80,396 110,151
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,772 25,499 28,730 13,353 41,627
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,504 8,043 11,334 8,453 968
Thu nhập khác 6,958 7,921 6,646 592 12,947
Chi phí khác 443 1,575 137 7,862 653
Lợi nhuận khác 6,516 6,346 6,509 12,294
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -953 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,020 14,389 17,843 21,215 13,262
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,413 2,855 3,584 4,252 2,654
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 238 -238 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,651 2,617 3,584 2,654
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,369 11,772 14,259 16,963 10,607
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,369 11,772 14,259 16,963 10,607
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0