I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
443,455
|
341,572
|
521,235
|
533,905
|
217,312
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-338,496
|
-46,779
|
-374,283
|
-183,384
|
-207,246
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,083
|
-5,143
|
-1,777
|
-5,526
|
-1,218
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,436
|
-17,535
|
-3,470
|
-7,986
|
-9,863
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,003
|
-1,767
|
-3,591
|
-6,829
|
-1,013
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,976
|
161,206
|
172,337
|
20,688
|
68,431
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-91,379
|
-309,869
|
-109,426
|
-236,800
|
-116,296
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,966
|
121,685
|
201,025
|
114,068
|
-49,892
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
189
|
100
|
2
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,014
|
-1,500
|
0
|
-900
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
784
|
0
|
0
|
-3,000
|
8,300
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50
|
125
|
175
|
564
|
511
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,011
|
-1,275
|
177
|
-3,336
|
8,811
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
319,068
|
181,582
|
0
|
3,000
|
134,612
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-318,304
|
-297,691
|
-329,257
|
-132,236
|
-92,943
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,000
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,236
|
-116,109
|
-329,257
|
-129,236
|
41,669
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27,214
|
4,301
|
-127,995
|
-18,505
|
589
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40,430
|
13,217
|
159,422
|
32,614
|
10,066
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,217
|
17,518
|
28,007
|
14,110
|
10,654
|