単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 527,789 340,293 318,111 384,780 489,768
Các khoản giảm trừ doanh thu 166 152 697 263 0
Doanh thu thuần 527,623 340,141 317,415 384,517 489,768
Giá vốn hàng bán 452,748 269,549 260,002 315,338 410,436
Lợi nhuận gộp 74,876 70,592 57,413 69,180 79,332
Doanh thu hoạt động tài chính 978 162 1,539 1,584 7,320
Chi phí tài chính 2,108 800 580 749 881
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,857 692 574 748 867
Chi phí bán hàng 17,754 15,510 11,446 13,478 16,905
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,351 29,572 22,989 28,643 34,062
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,640 24,871 23,936 27,894 34,805
Thu nhập khác 2,898 123 1,049 169 311
Chi phí khác 2,454 8 2 1 45
Lợi nhuận khác 444 115 1,047 167 265
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,084 24,986 24,983 28,062 35,070
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,817 4,997 4,997 5,612 -1,746
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,817 4,997 4,997 5,612 -1,746
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,267 19,989 19,987 22,449 36,816
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,267 19,989 19,987 22,449 36,816
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)