I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-50,982
|
-144,694
|
-10,556
|
40,540
|
456
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41,324
|
138,061
|
-2,630
|
806
|
4,888
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,977
|
4,402
|
846
|
683
|
198
|
- Các khoản dự phòng
|
11,619
|
11
|
-3,068
|
2,320
|
1,570
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
96
|
29
|
|
-21
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-405
|
114,711
|
-408
|
-4,939
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22,037
|
18,907
|
|
2,763
|
3,120
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-9,658
|
-6,633
|
-13,185
|
41,346
|
5,344
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,526
|
-5,318
|
21,596
|
-20,666
|
-3,966
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,795
|
22,367
|
739
|
608
|
-32
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,906
|
-24,496
|
-23,401
|
220,827
|
-5,413
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
111
|
-1,331
|
530
|
1,507
|
673
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,967
|
-2,588
|
|
-4,013
|
-3,190
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
66
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,649
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,749
|
-17,932
|
-13,722
|
239,607
|
-6,585
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,712
|
0
|
-154
|
|
-12
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
251
|
90,897
|
219
|
4,207
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
597
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,280
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
11
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
137
|
1
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,724
|
91,034
|
662
|
4,208
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60,110
|
62,844
|
30,176
|
39,892
|
64,547
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55,241
|
-135,979
|
-17,812
|
-283,803
|
-58,228
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,868
|
-73,135
|
12,364
|
-243,911
|
6,319
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,604
|
-33
|
-696
|
-96
|
-265
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,859
|
1,255
|
1,222
|
526
|
431
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,255
|
1,222
|
526
|
431
|
166
|