TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
92,366
|
101,857
|
89,739
|
89,683
|
85,096
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,769
|
6,436
|
3,753
|
8,944
|
3,896
|
1. Tiền
|
2,769
|
6,436
|
3,753
|
8,944
|
3,896
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63,954
|
78,440
|
69,798
|
65,063
|
66,674
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,382
|
43,602
|
32,984
|
35,004
|
29,722
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,313
|
29,413
|
28,998
|
27,408
|
25,205
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
3,667
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,804
|
17,242
|
19,633
|
14,468
|
23,565
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,212
|
-11,817
|
-11,817
|
-11,817
|
-11,817
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,684
|
15,842
|
13,923
|
14,452
|
13,477
|
1. Hàng tồn kho
|
23,684
|
15,842
|
13,923
|
14,452
|
13,477
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,959
|
1,139
|
2,264
|
1,224
|
1,049
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
30
|
30
|
30
|
96
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,041
|
143
|
1,296
|
256
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
919
|
966
|
938
|
938
|
953
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37,479
|
46,036
|
45,982
|
51,900
|
50,194
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
543
|
326
|
326
|
326
|
41
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
543
|
326
|
326
|
326
|
41
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,184
|
2,951
|
2,871
|
8,749
|
8,324
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,184
|
2,951
|
2,871
|
8,749
|
8,214
|
- Nguyên giá
|
71,094
|
72,249
|
72,379
|
73,613
|
73,353
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,910
|
-69,298
|
-69,508
|
-64,864
|
-65,139
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
110
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
683
|
0
|
26
|
67
|
171
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
683
|
0
|
26
|
67
|
171
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
129,846
|
147,893
|
135,720
|
141,583
|
135,290
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
79,873
|
95,135
|
82,942
|
88,587
|
82,253
|
I. Nợ ngắn hạn
|
77,601
|
91,290
|
79,097
|
80,802
|
74,961
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,961
|
11,437
|
5,849
|
7,791
|
8,526
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,834
|
35,126
|
32,197
|
35,239
|
28,076
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,403
|
22,743
|
17,472
|
14,660
|
12,463
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,070
|
21,651
|
22,838
|
21,679
|
22,626
|
6. Phải trả người lao động
|
211
|
131
|
254
|
199
|
187
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,864
|
8. Phải trả nội bộ
|
11,270
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,793
|
143
|
427
|
1,174
|
159
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,272
|
3,845
|
3,845
|
7,785
|
7,292
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
572
|
2,145
|
2,145
|
6,085
|
5,593
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
49,973
|
52,759
|
52,778
|
52,996
|
53,037
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
49,973
|
52,759
|
52,778
|
52,996
|
53,037
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,440
|
8,226
|
8,246
|
8,464
|
8,504
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
129,846
|
147,893
|
135,720
|
141,583
|
135,290
|