Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
4,522,340
|
4,981,383
|
4,663,325
|
5,171,291
|
4,186,646
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2,968,188
|
-3,443,403
|
-3,352,809
|
-2,926,632
|
-2,469,636
|
Thu nhập lãi thuần
|
1,554,152
|
1,537,980
|
1,310,516
|
2,244,659
|
1,717,010
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
292,908
|
404,345
|
223,013
|
221,235
|
362,310
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-163,216
|
-162,678
|
-121,733
|
-103,841
|
-153,721
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
129,692
|
241,667
|
101,280
|
117,394
|
208,589
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
21,931
|
22,082
|
-42,256
|
12,850
|
-18,931
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
29
|
6,143
|
3,899
|
49,217
|
59,609
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2,140
|
3,818
|
4,928
|
488,633
|
5,869
|
Chi phí hoạt động khác
|
-2,013
|
-3,556
|
-1,862
|
-159,150
|
-1,305
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
127
|
262
|
3,066
|
329,483
|
4,564
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
38
|
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-721,512
|
-817,073
|
-971,505
|
-982,365
|
-862,283
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
984,419
|
991,061
|
405,038
|
1,771,238
|
1,108,558
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-221,078
|
-229,594
|
116,985
|
-514,116
|
-108,749
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
763,341
|
761,467
|
522,023
|
1,257,122
|
999,809
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-154,040
|
-154,292
|
-106,493
|
-267,508
|
-201,627
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-154,040
|
-154,292
|
-106,493
|
-267,508
|
-201,627
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
609,301
|
607,175
|
415,530
|
989,614
|
798,182
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
609,301
|
607,175
|
415,530
|
989,614
|
798,182
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|