単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 4,522,340 4,981,383 4,663,325 5,171,291 4,186,646
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2,968,188 -3,443,403 -3,352,809 -2,926,632 -2,469,636
Thu nhập lãi thuần 1,554,152 1,537,980 1,310,516 2,244,659 1,717,010
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 292,908 404,345 223,013 221,235 362,310
Chi phí hoạt động dịch vụ -163,216 -162,678 -121,733 -103,841 -153,721
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 129,692 241,667 101,280 117,394 208,589
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 21,931 22,082 -42,256 12,850 -18,931
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 29 6,143 3,899 49,217 59,609
Thu nhập từ hoạt động khác 2,140 3,818 4,928 488,633 5,869
Chi phí hoạt động khác -2,013 -3,556 -1,862 -159,150 -1,305
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 127 262 3,066 329,483 4,564
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 38 0
Chi phí hoạt động -721,512 -817,073 -971,505 -982,365 -862,283
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 984,419 991,061 405,038 1,771,238 1,108,558
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -221,078 -229,594 116,985 -514,116 -108,749
Tổng lợi nhuận trước thuế 763,341 761,467 522,023 1,257,122 999,809
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -154,040 -154,292 -106,493 -267,508 -201,627
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -154,040 -154,292 -106,493 -267,508 -201,627
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 609,301 607,175 415,530 989,614 798,182
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 609,301 607,175 415,530 989,614 798,182
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)