TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
883,792
|
1,027,894
|
827,812
|
815,055
|
916,113
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,590
|
5,176
|
6,178
|
3,277
|
5,992
|
1. Tiền
|
6,590
|
5,176
|
6,178
|
3,277
|
5,992
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
745,646
|
883,750
|
696,477
|
674,158
|
798,046
|
1. Phải thu khách hàng
|
730,500
|
874,724
|
688,473
|
670,327
|
779,870
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
194
|
643
|
0
|
2,034
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,146
|
8,833
|
7,361
|
3,831
|
16,141
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,758
|
112,796
|
89,490
|
73,791
|
75,425
|
1. Hàng tồn kho
|
94,758
|
112,796
|
89,490
|
73,791
|
75,425
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,799
|
26,171
|
35,667
|
63,829
|
36,650
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24,263
|
21,031
|
33,325
|
38,923
|
34,236
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,535
|
5,141
|
2,342
|
24,906
|
2,414
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,051,016
|
1,821,910
|
1,738,347
|
1,779,554
|
1,688,007
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
84,490
|
84,490
|
85,757
|
87,024
|
87,492
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
84,490
|
84,490
|
85,757
|
87,024
|
87,492
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,856,850
|
1,629,610
|
1,552,163
|
1,576,154
|
1,483,361
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,854,655
|
1,627,432
|
1,550,000
|
1,574,007
|
1,481,230
|
- Nguyên giá
|
4,810,320
|
4,820,317
|
4,819,423
|
4,838,710
|
4,838,710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,955,664
|
-3,192,885
|
-3,269,423
|
-3,264,703
|
-3,357,480
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,194
|
2,178
|
2,163
|
2,147
|
2,131
|
- Nguyên giá
|
3,575
|
3,575
|
3,575
|
3,575
|
3,575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,381
|
-1,397
|
-1,413
|
-1,429
|
-1,445
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36,806
|
34,968
|
27,558
|
43,231
|
44,008
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,332
|
5,494
|
-1,916
|
4,527
|
5,303
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
29,474
|
29,474
|
29,474
|
38,705
|
38,705
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,934,808
|
2,849,805
|
2,566,159
|
2,594,609
|
2,604,120
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,433,612
|
2,343,124
|
2,027,021
|
2,020,130
|
2,013,120
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,674,555
|
1,805,482
|
1,648,464
|
1,617,947
|
1,776,300
|
1. Vay và nợ ngắn
|
869,381
|
941,072
|
750,269
|
979,989
|
1,068,821
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
301,469
|
273,463
|
348,407
|
406,803
|
348,370
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1,114
|
102
|
772
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
59,857
|
68,486
|
58,717
|
29,818
|
37,358
|
6. Phải trả người lao động
|
98,777
|
120,542
|
156,986
|
159,490
|
87,144
|
7. Chi phí phải trả
|
16,600
|
37,777
|
3,921
|
98
|
8,589
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
232,182
|
239,942
|
27,329
|
30,694
|
218,531
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
83,515
|
107,871
|
290,172
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
759,057
|
537,641
|
378,557
|
402,184
|
236,820
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
758,962
|
537,488
|
378,502
|
402,147
|
236,783
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
95
|
153
|
56
|
36
|
36
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
501,196
|
506,681
|
539,138
|
574,479
|
591,000
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
501,181
|
506,666
|
539,123
|
574,464
|
590,985
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
369,991
|
369,991
|
369,991
|
369,991
|
369,991
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
71,714
|
71,714
|
71,714
|
71,714
|
71,714
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59,575
|
65,061
|
97,517
|
132,858
|
149,380
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,773
|
16,329
|
11,549
|
10,952
|
6,715
|
2. Nguồn kinh phí
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,934,808
|
2,849,805
|
2,566,159
|
2,594,609
|
2,604,120
|