TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19,422
|
25,713
|
43,073
|
56,397
|
56,681
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,294
|
9,544
|
7,988
|
5,729
|
5,301
|
1. Tiền
|
3,294
|
9,544
|
7,988
|
5,729
|
5,301
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,196
|
2,978
|
18,342
|
34,868
|
43,731
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,196
|
2,479
|
12,834
|
14,776
|
17,661
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
315
|
165
|
759
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
500
|
5,323
|
19,927
|
7,648
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-130
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,848
|
12,524
|
7,009
|
15,496
|
7,531
|
1. Hàng tồn kho
|
12,589
|
12,524
|
9,432
|
15,496
|
7,531
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,742
|
0
|
-2,423
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84
|
668
|
9,735
|
304
|
118
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
47
|
121
|
509
|
0
|
13
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
64
|
429
|
304
|
101
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
50
|
0
|
4
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
37
|
483
|
8,746
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,208
|
16,026
|
36,324
|
45,860
|
38,664
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12,000
|
12,142
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
12,000
|
12,142
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,208
|
2,526
|
2,232
|
10,444
|
9,066
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,355
|
1,719
|
1,476
|
9,738
|
9,066
|
- Nguyên giá
|
20,247
|
20,503
|
20,503
|
29,045
|
29,193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,892
|
-18,785
|
-19,028
|
-19,307
|
-20,127
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
853
|
807
|
757
|
706
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,254
|
1,254
|
1,254
|
1,254
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-401
|
-446
|
-497
|
-548
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
13,000
|
29,800
|
19,700
|
13,497
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
13,000
|
29,800
|
19,700
|
14,400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-903
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
591
|
959
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
591
|
959
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21,630
|
41,739
|
79,397
|
102,257
|
95,346
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,347
|
26,620
|
18,413
|
19,458
|
20,083
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,895
|
13,167
|
16,554
|
17,974
|
19,427
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,200
|
9,682
|
12,759
|
16,551
|
15,955
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
89
|
2,300
|
2,443
|
610
|
2,565
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
125
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
796
|
238
|
565
|
28
|
192
|
6. Phải trả người lao động
|
909
|
283
|
224
|
193
|
63
|
7. Chi phí phải trả
|
64
|
18
|
0
|
0
|
102
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
190
|
270
|
293
|
274
|
182
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
452
|
13,452
|
1,859
|
1,484
|
656
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
452
|
13,452
|
1,859
|
1,484
|
656
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13,283
|
15,120
|
60,984
|
82,799
|
75,263
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13,283
|
15,120
|
60,984
|
82,799
|
75,263
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,421
|
12,950
|
56,538
|
78,538
|
78,538
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
540
|
42
|
42
|
42
|
42
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,093
|
93
|
93
|
93
|
93
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,148
|
148
|
229
|
1,155
|
1,155
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
1,078
|
1,078
|
1,119
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
1,350
|
1,350
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2
|
808
|
2,963
|
1,620
|
-5,916
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
586
|
376
|
270
|
319
|
242
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21,630
|
41,739
|
79,397
|
102,257
|
95,346
|