単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 327,865 329,064 414,714 339,315 410,228
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 327,865 329,064 414,714 339,315 410,228
Giá vốn hàng bán 358,000 307,201 460,763 316,335 423,493
Lợi nhuận gộp -30,135 21,863 -46,050 22,981 -13,265
Doanh thu hoạt động tài chính 33,874 12,522 9,289 7,921 11,874
Chi phí tài chính 34,715 23,626 18,930 31,352 25,505
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,226 15,045 14,413 14,769 16,367
Chi phí bán hàng 4,316 3,878 9,092 5,803 3,087
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,438 8,378 6,819 9,619 9,821
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -40,136 -1,504 -67,288 -13,157 -42,951
Thu nhập khác 169 1,054 247 371 84
Chi phí khác 47 118 -245 239 137
Lợi nhuận khác 123 935 492 132 -54
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,595 -7 4,313 2,714 -3,146
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -40,014 -569 -66,796 -13,025 -43,005
Chi phí thuế TNDN hiện hành -7,722 5 13 274 222
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19 200 -200 -93 0
Chi phí thuế TNDN -7,741 205 -186 181 222
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -32,273 -774 -66,609 -13,206 -43,227
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,555 2,043 2,169 2,114 -193
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -33,828 -2,817 -68,778 -15,320 -43,034
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)