TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40,336
|
34,631
|
28,027
|
45,402
|
36,639
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,509
|
3,592
|
2,841
|
4,765
|
8,068
|
1. Tiền
|
2,509
|
3,592
|
2,841
|
4,765
|
8,068
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,938
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
16,202
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-11,264
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,508
|
27,467
|
21,363
|
36,464
|
25,076
|
1. Phải thu khách hàng
|
39,611
|
38,636
|
40,596
|
40,450
|
41,220
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,718
|
1,711
|
1,147
|
1,320
|
1,412
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
28,257
|
27,888
|
15,044
|
18,708
|
16,862
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-40,829
|
-41,129
|
-41,189
|
-41,189
|
-41,189
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
349
|
305
|
438
|
831
|
215
|
1. Hàng tồn kho
|
349
|
305
|
438
|
831
|
215
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,033
|
3,268
|
3,385
|
3,343
|
3,279
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
207
|
432
|
530
|
438
|
313
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,135
|
1,155
|
1,200
|
1,241
|
1,302
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,681
|
1,672
|
1,655
|
1,655
|
1,655
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
9
|
0
|
9
|
9
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27,532
|
29,254
|
26,870
|
13,206
|
24,078
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,602
|
13,664
|
13,601
|
2,401
|
13,700
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
63
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,402
|
2,401
|
2,401
|
2,401
|
2,700
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
129
|
131
|
116
|
114
|
107
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
129
|
131
|
116
|
114
|
107
|
- Nguyên giá
|
2,704
|
2,660
|
2,680
|
2,741
|
2,740
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,575
|
-2,529
|
-2,564
|
-2,628
|
-2,633
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,316
|
1,298
|
1,302
|
1,338
|
1,337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,316
|
-1,298
|
-1,302
|
-1,338
|
-1,337
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5
|
1,357
|
1,300
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
1,357
|
1,300
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,609
|
1,216
|
910
|
140
|
183
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,609
|
1,216
|
910
|
140
|
183
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
12,187
|
12,885
|
10,943
|
10,552
|
10,087
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
67,868
|
63,886
|
54,897
|
58,608
|
60,716
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
39,278
|
39,202
|
31,656
|
27,125
|
24,235
|
I. Nợ ngắn hạn
|
39,278
|
39,202
|
31,306
|
26,775
|
23,885
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,919
|
11,656
|
11,188
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,992
|
1,728
|
1,109
|
149
|
221
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78
|
78
|
154
|
83
|
37
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,231
|
1,392
|
1,374
|
1,335
|
1,548
|
6. Phải trả người lao động
|
1,535
|
1,570
|
1,674
|
1,559
|
1,270
|
7. Chi phí phải trả
|
1,101
|
853
|
1,068
|
721
|
738
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,418
|
21,924
|
14,739
|
22,929
|
20,071
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
350
|
350
|
350
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
350
|
350
|
350
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28,590
|
24,684
|
23,241
|
31,483
|
36,481
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28,590
|
24,684
|
23,241
|
31,483
|
36,481
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
92,418
|
92,418
|
92,418
|
92,418
|
92,418
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3,978
|
-3,574
|
-3,549
|
-3,308
|
-3,312
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,706
|
1,706
|
1,706
|
1,706
|
1,706
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-67,597
|
-69,797
|
-71,363
|
-66,003
|
-64,711
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,200
|
2,090
|
2,189
|
4,829
|
8,539
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
67,868
|
63,886
|
54,897
|
58,608
|
60,716
|