単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -40 -2,609 2,116 7,074 -2,415
2. Điều chỉnh cho các khoản 650 -453 2,075 -4,743 388
- Khấu hao TSCĐ -36 48 91 5 73
- Các khoản dự phòng 876 -816 1,798 -4,615 391
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -46 46 220 -4 204
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -281 132 -131 -129 -280
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 137 137 97 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 610 -3,062 4,192 2,331 -2,027
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,435 -1,963 2,578 -2,613 -1,280
- Tăng, giảm hàng tồn kho 44 -133 -393 616 -414
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15 1,003 11,055 -9,197 42
- Tăng giảm chi phí trả trước 166 208 862 82 -395
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -6
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6 -280 286 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,233 -4,226 18,579 -8,786 -4,075
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 33 -33 -88 1 -75
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -5,774
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,117 -857 5,974
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 143 3,315 -3,458
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -755 -2,545 3,300 5,481
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,537 -10,537 10,096
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 111 -40 39 129 110
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -611 2,945 -4,829 12,449 35
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -531 531 -11,827 -360
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -531 531 -11,827 -360
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,091 -750 1,923 3,303 -4,040
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,500 3,592 2,841 4,765 8,067
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,592 2,841 4,765 8,068 4,027