TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
423,733
|
444,364
|
465,463
|
379,071
|
356,683
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,380
|
7,307
|
13,912
|
13,252
|
5,261
|
1. Tiền
|
7,380
|
7,307
|
13,912
|
13,252
|
5,261
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
274,400
|
277,900
|
314,500
|
249,000
|
237,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,027
|
47,271
|
49,302
|
49,121
|
34,221
|
1. Phải thu khách hàng
|
31,304
|
30,067
|
44,657
|
40,323
|
27,680
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,040
|
13,735
|
4,013
|
6,207
|
6,259
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,149
|
4,914
|
2,077
|
3,605
|
1,295
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,465
|
-1,446
|
-1,446
|
-1,013
|
-1,013
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
101,513
|
110,637
|
87,128
|
67,244
|
79,374
|
1. Hàng tồn kho
|
101,513
|
110,637
|
87,128
|
67,244
|
79,374
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
414
|
1,250
|
621
|
453
|
326
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
414
|
1,250
|
621
|
453
|
326
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52,243
|
49,963
|
47,753
|
47,304
|
44,617
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47,565
|
45,307
|
43,299
|
42,147
|
39,369
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44,909
|
42,724
|
40,790
|
39,704
|
36,983
|
- Nguyên giá
|
217,047
|
217,456
|
218,437
|
220,283
|
220,437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-172,139
|
-174,731
|
-177,647
|
-180,578
|
-183,454
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,656
|
2,582
|
2,509
|
2,443
|
2,386
|
- Nguyên giá
|
8,058
|
8,058
|
8,058
|
8,058
|
8,058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,401
|
-5,476
|
-5,549
|
-5,615
|
-5,672
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,678
|
4,657
|
4,454
|
5,157
|
5,248
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,678
|
4,657
|
4,454
|
5,157
|
5,248
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
475,976
|
494,327
|
513,216
|
426,375
|
401,300
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,036
|
58,623
|
71,131
|
83,178
|
62,295
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52,036
|
58,623
|
71,131
|
83,178
|
62,295
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,210
|
16,466
|
14,202
|
12,730
|
19,745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,297
|
1,140
|
1,005
|
1,002
|
1,017
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,275
|
6,387
|
8,591
|
10,499
|
4,308
|
6. Phải trả người lao động
|
8,817
|
12,116
|
24,743
|
32,820
|
8,789
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,817
|
13,512
|
14,728
|
14,559
|
20,573
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
423,940
|
435,704
|
442,085
|
343,197
|
339,005
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
423,940
|
435,704
|
442,085
|
343,197
|
339,005
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93,326
|
93,326
|
93,326
|
93,326
|
93,326
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
973
|
973
|
973
|
973
|
973
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
279,669
|
312,566
|
312,566
|
194,975
|
194,975
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49,972
|
28,840
|
35,221
|
53,923
|
49,731
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,619
|
9,002
|
7,862
|
11,568
|
7,864
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
475,976
|
494,327
|
513,216
|
426,375
|
401,300
|